Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Heavier (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Heavier trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Heavier.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Heavier (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Heavier

Heavier

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈhel.θi/

Tính từ (adj)

Nặng hơn

Ví dụ 1: This box is heavier than the one you carried.

(Cái hộp này nặng hơn cái bạn đã mang.)

Ví dụ 2: He felt heavier after the holiday meals.

(Anh ấy cảm thấy nặng hơn sau các bữa ăn ngày lễ.)

Ví dụ 3: The suitcase became heavier after adding more items.

(Chiếc vali trở nên nặng hơn sau khi thêm nhiều đồ.)

2. Từ trái nghĩa với Heavier

- Lighter /ˈlaɪ.tər/ (nhẹ hơn)

Ví dụ: This bag is lighter than I expected.

(Cái túi này nhẹ hơn tôi mong đợi.)

- Less Dense /lɛs dɛns/ (ít đặc hơn)

Ví dụ: The material is less dense, making it easier to transport.

(Vật liệu ít đặc hơn, giúp dễ dàng vận chuyển hơn.)

Quảng cáo

- Slimmer /ˈslɪm.ər/ (mỏng hơn, nhẹ hơn)

Ví dụ: She bought a slimmer laptop for portability.

(Cô ấy đã mua một chiếc laptop mỏng hơn để dễ mang theo.)

- Leaner /ˈliː.nər/ (ít béo hơn, nhẹ nhàng hơn)

Ví dụ: Leaner cuts of meat are better for a healthy diet.

(Những phần thịt ít mỡ hơn thì tốt hơn cho chế độ ăn lành mạnh.)

- Smaller /ˈsmɔː.lər/ (nhỏ hơn, nhẹ hơn)

Ví dụ: The smaller suitcase is lighter and easier to carry.

(Chiếc vali nhỏ hơn thì nhẹ hơn và dễ mang theo.)

- More Buoyant /mɔːr ˈbɔɪ.ənt/ (nổi hơn, nhẹ hơn trong nước)

Ví dụ: A life jacket is more buoyant than a regular jacket.

(Áo phao nổi hơn áo khoác thông thường.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Quảng cáo

Câu 1: The package was much lighter than I thought.

A. heavier

B. slimmer

C. leaner

D. smaller

Câu 2: This version of the machine is less dense, making it easier to handle.

A. heavier

B. more buoyant

C. lighter

D. leaner

Câu 3: She prefers wearing slimmer dresses for formal events.

A. heavier

B. lighter

C. leaner

D. smaller

Đáp án:

1. A

2. C

3. D

Quảng cáo

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên