Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Heavy (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Heavy trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Heavy.
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Heavy (đầy đủ nhất)
1. Nghĩa của từ Heavy
Heavy |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/ˈhev.i/ |
Tính từ (adj) |
Nặng, lớn, nghiêm trọng |
Ví dụ 1: The box is too heavy for me to carry.
(Cái hộp quá nặng để tôi mang được.)
Ví dụ 2: There was heavy rain throughout the night.
(Đã có mưa lớn suốt đêm.)
Ví dụ 3: The heavy workload made her feel exhausted.
(Khối lượng công việc nặng nề khiến cô ấy cảm thấy kiệt sức.)
2. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Heavy
a. Từ đồng nghĩa
- Weighty /ˈweɪ.ti/ (nặng nề, quan trọng)
Ví dụ: The weighty box required two people to lift it.
(Cái hộp nặng nề cần hai người mới nhấc được.)
- Dense /dens/ (đặc, nặng)
Ví dụ: The dense metal made the object hard to move.
(Kim loại đặc khiến vật khó di chuyển.)
- Massive /ˈmæs.ɪv/ (to lớn, nặng)
Ví dụ: The massive stone was impossible to lift.
(Hòn đá to lớn không thể nhấc lên được.)
- Burdensome /ˈbɜː.dən.səm/ (nặng nề, gây gánh nặng)
Ví dụ: The burdensome task took all day to complete.
(Công việc nặng nề mất cả ngày để hoàn thành.)
- Overwhelming /ˌəʊ.vəˈwel.mɪŋ/ (quá tải, nặng nề)
Ví dụ: The overwhelming responsibility left him stressed.
(Trách nhiệm nặng nề khiến anh ấy bị căng thẳng.)
- Substantial /səbˈstæn.ʃəl/ (đáng kể, lớn)
Ví dụ: The substantial weight of the furniture made it hard to move.
(Trọng lượng đáng kể của đồ nội thất khiến việc di chuyển khó khăn.)
b. Từ trái nghĩa
- Light /laɪt/ (nhẹ)
Ví dụ: This bag is very light and easy to carry.
(Cái túi này rất nhẹ và dễ mang theo.)
- Slim /slɪm/ (mảnh mai, nhẹ)
Ví dụ: She bought a slim laptop for travel.
(Cô ấy mua một chiếc laptop mỏng nhẹ để du lịch.)
- Weightless /ˈweɪt.ləs/ (không trọng lượng, rất nhẹ)
Ví dụ: The astronaut experienced a weightless environment in space.
(Phi hành gia trải nghiệm môi trường không trọng lượng trong không gian.)
- Buoyant /ˈbɔɪ.ənt/ (nhẹ nhàng, nổi được)
Ví dụ: Wood is naturally buoyant and floats on water.
(Gỗ tự nhiên nhẹ và nổi trên mặt nước.)
- Easy /ˈiː.zi/ (nhẹ nhàng, không khó khăn)
Ví dụ: The easy workload allowed her to finish early.
(Khối lượng công việc nhẹ nhàng cho phép cô ấy hoàn thành sớm.)
- Featherlight /ˈfeð.ə.laɪt/ (nhẹ như lông vũ)
Ví dụ: The fabric is featherlight and perfect for summer wear.
(Vải nhẹ như lông vũ và rất phù hợp để mặc mùa hè.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: The box was so weighty that it required two people to lift it.
A. burdensome
B. dense
C. heavy
D. light
Câu 2: The workload became overwhelming and caused her stress.
A. substantial
B. massive
C. burdensome
D. slim
Câu 3: The bag was surprisingly light, making it easy to carry.
A. buoyant
B. heavy
C. slim
D. weightless
Đáp án:
1. C |
2. C |
3. A |
Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)