Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Help (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Help trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Help.
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Help (đầy đủ nhất)
1. Nghĩa của từ Help
Help |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/hɛlp/ |
Động từ (v.), Danh từ (n.) |
Giúp đỡ, sự trợ giúp |
Ví dụ 1: Can you help me with this task?
(Bạn có thể giúp tôi với nhiệm vụ này không?)
Ví dụ 2: The organization provides help to those in need.
(Tổ chức cung cấp sự giúp đỡ cho những người cần nó.)
Ví dụ 3: She asked for help when she got lost.
(Cô ấy đã yêu cầu sự giúp đỡ khi bị lạc.)
2. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Help
a. Từ đồng nghĩa
- Assist /əˈsɪst/ (hỗ trợ)
Ví dụ: He assisted her in completing the project.
(Anh ấy đã hỗ trợ cô ấy hoàn thành dự án.)
- Aid /eɪd/ (hỗ trợ, giúp đỡ)
Ví dụ: The government provided aid to the flood victims.
(Chính phủ đã cung cấp sự hỗ trợ cho các nạn nhân lũ lụt.)
- Support /səˈpɔːt/ (hỗ trợ)
Ví dụ: His family supported him during his difficult times.
(Gia đình đã hỗ trợ anh ấy trong những lúc khó khăn.)
- Lend a Hand /lɛnd ə hænd/ (giúp đỡ)
Ví dụ: Can you lend a hand with the cleaning?
(Bạn có thể giúp tôi dọn dẹp không?)
- Facilitate /fəˈsɪl.ɪ.teɪt/ (tạo điều kiện)
Ví dụ: The teacher facilitated group discussions to enhance learning.
(Giáo viên đã tạo điều kiện thảo luận nhóm để nâng cao việc học.)
- Rescue /ˈres.kjuː/ (cứu giúp)
Ví dụ: Firefighters rescued the family from the burning house.
(Lính cứu hỏa đã cứu gia đình khỏi ngôi nhà đang cháy.)
- Alleviate /əˈliː.vi.eɪt/ (giảm nhẹ)
Ví dụ: This medicine can alleviate the pain.
(Thuốc này có thể giảm nhẹ cơn đau.)
b. Từ trái nghĩa
- Hinder /ˈhɪn.dər/ (cản trở)
Ví dụ: His lack of experience hindered his ability to complete the task.
(Sự thiếu kinh nghiệm của anh ấy đã cản trở khả năng hoàn thành nhiệm vụ.)
- Obstruct /əbˈstrʌkt/ (ngăn cản)
Ví dụ: The road was obstructed by fallen trees.
(Con đường đã bị ngăn cản bởi cây đổ.)
- Impede /ɪmˈpiːd/ (ngăn cản, làm chậm trễ)
Ví dụ: Heavy traffic impeded their journey.
(Giao thông đông đúc đã làm chậm trễ hành trình của họ.)
- Sabotage /ˈsæb.ə.tɑːʒ/ (phá hoại)
Ví dụ: Someone sabotaged the project by deleting important files.
(Ai đó đã phá hoại dự án bằng cách xóa các tệp quan trọng.)
- Harm /hɑːm/ (gây hại)
Ví dụ: His actions harmed the company’s reputation.
(Hành động của anh ấy đã gây hại đến danh tiếng của công ty.)
- Discourage /dɪsˈkʌr.ɪdʒ/ (làm nản lòng)
Ví dụ: Negative feedback discouraged her from pursuing her goals.
(Phản hồi tiêu cực đã làm cô ấy nản lòng trong việc theo đuổi mục tiêu.)
- Oppose /əˈpəʊz/ (phản đối)
Ví dụ: The committee opposed the new policy.
(Uỷ ban đã phản đối chính sách mới.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: The organization provides financial aid to underprivileged families.
A. hinder
B. support
C. assist
D. alleviate
Câu 2: Heavy traffic hindered the team from arriving on time.
A. obstructed
B. helped
C. supported
D. facilitated
Câu 3: The teacher was always there to assist her students with their problems.
A. hinder
B. impede
C. help
D. oppose
Đáp án:
1. C |
2. A |
3. C |
Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)