Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Healthy (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Healthy trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Healthy.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Healthy (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Healthy

Healthy

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈhel.θi/

Tính từ (adj.)

Khỏe mạnh, lành mạnh

Ví dụ 1: She maintains a healthy lifestyle by eating well and exercising regularly.

(Cô ấy duy trì lối sống lành mạnh bằng cách ăn uống tốt và tập thể dục đều đặn.)

Ví dụ 2: The plants are healthy and thriving in the new soil.

(Các cây trồng khỏe mạnh và phát triển tốt trong đất mới.)

Ví dụ 3: A healthy diet is essential for overall well-being.

(Chế độ ăn lành mạnh rất cần thiết cho sức khỏe tổng thể.)

2. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Healthy

a. Từ đồng nghĩa

- Wholesome /ˈhəʊl.səm/ (lành mạnh, tốt cho sức khỏe)

Ví dụ: Wholesome meals are important for children’s growth.

(Các bữa ăn lành mạnh rất quan trọng cho sự phát triển của trẻ em.)

- Fit /fɪt/ (khỏe mạnh, cân đối)

Quảng cáo

Ví dụ: He stays fit by going to the gym regularly.

(Anh ấy giữ dáng khỏe mạnh bằng cách đến phòng gym thường xuyên.)

- Robust /rəʊˈbʌst/ (cường tráng, mạnh mẽ)

Ví dụ: She has a robust immune system thanks to her healthy lifestyle.

(Cô ấy có hệ miễn dịch khỏe mạnh nhờ lối sống lành mạnh.)

- Sound /saʊnd/ (khỏe mạnh, vững chắc)

Ví dụ: He gave sound advice on maintaining mental health.

(Anh ấy đưa ra lời khuyên hữu ích về việc duy trì sức khỏe tinh thần.)

- Vigorous /ˈvɪɡ.ər.əs/ (mạnh mẽ, đầy sức sống)

Ví dụ: Regular vigorous exercise can boost your energy levels.

(Tập thể dục mạnh mẽ thường xuyên có thể tăng cường mức năng lượng của bạn.)

- Flourishing /ˈflʌr.ɪ.ʃɪŋ/ (phát triển mạnh mẽ, khỏe khoắn)

Ví dụ: The garden is flourishing with healthy plants.

(Khu vườn phát triển mạnh mẽ với những cây trồng khỏe mạnh.)

- Thriving /ˈθraɪ.vɪŋ/ (thịnh vượng, phát triển tốt)

Quảng cáo

Ví dụ: The baby is thriving thanks to proper care and nutrition.

(Em bé đang phát triển tốt nhờ được chăm sóc và dinh dưỡng đầy đủ.)

b. Từ trái nghĩa

- Unhealthy /ʌnˈhel.θi/ (không lành mạnh)

Ví dụ: Eating too much junk food can make you unhealthy.

(Ăn quá nhiều đồ ăn vặt có thể khiến bạn không khỏe mạnh.)

- Sickly /ˈsɪk.li/ (ốm yếu, xanh xao)

Ví dụ: The sickly child needed extra medical attention.

(Đứa trẻ ốm yếu cần được chăm sóc y tế đặc biệt.)

- Weak /wiːk/ (yếu ớt)

Ví dụ: He felt weak after recovering from the illness.

(Anh ấy cảm thấy yếu ớt sau khi hồi phục từ căn bệnh.)

- Frail /freɪl/ (mỏng manh, yếu đuối)

Ví dụ: The elderly man looked frail and needed assistance.

(Cụ ông trông yếu đuối và cần được hỗ trợ.)

- Ill /ɪl/ (ốm đau)

Quảng cáo

Ví dụ: She has been ill for a week and needs rest.

(Cô ấy đã ốm một tuần và cần nghỉ ngơi.)

- Diseased /dɪˈziːzd/ (bị bệnh, có bệnh)

Ví dụ: The diseased tree had to be removed to protect the healthy ones.

(Cây bị bệnh phải được loại bỏ để bảo vệ những cây khỏe mạnh.)

- Malnourished /ˌmælˈnʌr.ɪʃt/ (suy dinh dưỡng)

Ví dụ: The malnourished children were given special care.

(Các trẻ em bị suy dinh dưỡng được chăm sóc đặc biệt.)

- Feeble /ˈfiː.bəl/ (yếu đuối, không có sức lực)

Ví dụ: After days without eating, he felt feeble and unable to walk.

(Sau nhiều ngày không ăn, anh ấy cảm thấy yếu đuối và không thể đi lại.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: Regular exercise and a balanced diet help maintain a healthy body.

A. robust

B. frail

C. sickly

D. vigorous

Câu 2: The baby is thriving thanks to proper care and nutrition.

A. sound

B. flourishing

C. malnourished

D. diseased

Câu 3: She felt weak after recovering from the flu.

A. healthy

B. frail

C. vigorous

D. sickly

Đáp án:

1. A

2. B

3. D

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên