Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Healing (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Healing trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Healing.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Healing (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Healing

Healing

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈhiː.lɪŋ/

Danh từ (n.), Tính từ (adj.)

Danh từ (n.), Tính từ (adj.)

Ví dụ 1: The healing of her broken leg took several months.

(Sự chữa lành của chân gãy của cô ấy mất vài tháng.)

Ví dụ 2: This cream promotes faster healing of cuts and bruises.

(Loại kem này thúc đẩy quá trình chữa lành nhanh hơn cho các vết cắt và bầm tím.)

Ví dụ 3: She found the vacation to be a healing experience.

(Cô ấy thấy kỳ nghỉ là một trải nghiệm chữa lành.)

2. Từ trái nghĩa với Healing

- Worsening /ˈwɜː.sən.ɪŋ/ (sự xấu đi, trầm trọng hơn)

Ví dụ: The condition is worsening due to a lack of treatment.

(Tình trạng đang trở nên xấu đi do thiếu điều trị.)

- Damaging /ˈdæm.ɪ.dʒɪŋ/ (gây tổn hại, làm hỏng)

Quảng cáo

Ví dụ: Smoking is damaging to your lungs and overall health.

(Hút thuốc gây tổn hại cho phổi và sức khỏe tổng thể của bạn.)

- Deterioration /dɪˌtɪə.ri.əˈreɪ.ʃən/ (sự suy giảm, sự xuống cấp)

Ví dụ: The deterioration of his health worried his family.

(Sự suy giảm sức khỏe của anh ấy làm gia đình lo lắng.)

- Breaking /ˈbreɪ.kɪŋ/ (sự gãy, hỏng)

Ví dụ: The breaking of trust made it hard to rebuild the relationship.

(Sự mất niềm tin khiến việc xây dựng lại mối quan hệ trở nên khó khăn.)

- Decline /dɪˈklaɪn/ (sự suy sụp, giảm sút)

Ví dụ: There has been a steady decline in his mental health.

(Có một sự suy sụp ổn định trong sức khỏe tinh thần của anh ấy.)

- Harm /hɑːm/ (sự tổn hại)

Ví dụ: Ignoring the problem caused more harm than good.

(Bỏ qua vấn đề đã gây hại nhiều hơn là mang lại lợi ích.)

- Injury /ˈɪn.dʒər.i/ (vết thương, tổn thương)

Ví dụ: The injury worsened because it wasn’t treated in time.

Quảng cáo

(Vết thương trở nên nghiêm trọng hơn vì không được điều trị kịp thời.)

- Aggravation /ˌæɡ.rəˈveɪ.ʃən/ (sự làm trầm trọng hơn)

Ví dụ: His refusal to rest led to an aggravation of his injury.

(Việc anh ấy từ chối nghỉ ngơi đã làm trầm trọng thêm vết thương của mình.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: The patient's condition showed signs of worsening after the treatment stopped.

A. healing

B. harm

C. aggravation

D. decline

Câu 2: Ignoring the problem caused more harm than resolution.

A. breaking

B. decline

Quảng cáo

C. healing

D. injury

Câu 3: There has been significant deterioration in the structure of the old building.

A. worsening

B. breaking

C. decline

D. healing

Đáp án:

1. C

2. C

3. A

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên