Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Careful (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Careful trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Careful.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Careful (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ careful

Careful

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈkeəfl/

Tính từ (adj)

cẩn thận

Ví dụ: A successful party requires careful planning.

(Một bữa tiệc thành công đòi hỏi phải lập kế hoạch cẩn thận.)

2. Từ đồng nghĩa với careful

- Cautious /ˈkɔːʃəs/ (thận trọng)

Ví dụ: She was cautious when crossing the busy street.

(Cô ấy thận trọng khi băng qua đường đông đúc.)

- Prudent /ˈpruːdnt/ (khôn ngoan)

Ví dụ: It’s prudent to save money for emergencies.

(Tiết kiệm tiền cho các trường hợp khẩn cấp là một việc làm khôn ngoan.)

- Attentive /əˈtentɪv/ (chú ý)

Ví dụ: The teacher was attentive to the students’ needs.

(Giáo viên chú ý đến nhu cầu của học sinh.)

- Meticulous /məˈtɪkjələs/ (tỉ mỉ)

Quảng cáo

Ví dụ: He was meticulous in preparing the report.

(Anh ấy tỉ mỉ trong việc chuẩn bị báo cáo.)

- Diligent /ˈdɪlɪdʒənt/ (siêng năng)

Ví dụ: She is diligent in her studies.

(Cô ấy siêng năng trong việc học.)

- Vigilant /ˈvɪdʒɪlənt/ (cảnh giác)

Ví dụ: The guards remained vigilant throughout the night.

(Các bảo vệ vẫn cảnh giác suốt đêm.)

- Scrupulous /ˈskruːpjələs/ (cẩn thận)

Ví dụ: He is scrupulous about following the rules.

(Anh ấy cẩn thận tuân theo các quy tắc.)

- Conscientious /ˌkɒnʃiˈenʃəs/ (tận tâm)

Ví dụ: She is a conscientious worker who always meets deadlines.

(Cô ấy là một nhân viên tận tâm luôn hoàn thành đúng hạn.)

Quảng cáo

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: She was cautious when crossing the busy street.

A. Careless

B. Attentive

C. Reckless

D. Negligent

Câu 2: It’s prudent to save money for emergencies.

A. Careless

B. Negligent

C. Reckless

D. Careful

Câu 3: He was meticulous in preparing the report.

A. Careless

Quảng cáo

B. Reckless

C. Prudent

D. Negligent

Câu 4: The guards remained vigilant throughout the night.

A. Careless

B. Cautious

C. Reckless

D. Negligent

Đáp án:

1. B

2. D

3. C

4. B

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên