Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Belief (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Belief trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Belief.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Belief (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Belief

Belief

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/bɪˈliːf/

Danh từ

(n)

Niềm tin, tín ngưỡng, quan điểm

Ví dụ 1: I have a strong belief in the power of kindness.

(Tôi có niềm tin mạnh mẽ vào sức mạnh của lòng tốt.)

Ví dụ 2: His belief in God is unshakable.

(Niềm tin vào Chúa của anh ấy không thể lay chuyển.)

Ví dụ 3: Her belief in equality led her to fight for women's rights.

(Quan điểm về sự bình đẳng của cô ấy đã khiến cô đấu tranh cho quyền của phụ nữ.)

2. Từ đồng nghĩa với Belief"

- faith /feɪθ/ (niềm tin, sự tín nhiệm)

Ví dụ: She has great faith in her friends.

(Cô ấy có niềm tin lớn vào bạn bè của mình.)

- conviction /kənˈvɪk.ʃən/ (niềm tin mạnh mẽ, sự tin chắc)

Quảng cáo

Ví dụ: He spoke with conviction about the importance of education.

(Anh ấy nói với niềm tin mạnh mẽ về tầm quan trọng của giáo dục.)

- trust /trʌst/ (sự tin tưởng)

Ví dụ: I trust him completely with this responsibility.

(Tôi hoàn toàn tin tưởng anh ấy với trách nhiệm này.)

- confidence /ˈkɒn.fɪ.dəns/ (sự tự tin, lòng tin)

Ví dụ: She has a lot of confidence in her ability to lead the team.

(Cô ấy có rất nhiều tự tin vào khả năng lãnh đạo đội nhóm của mình.)

- opinion /əˈpɪn.jən/ (quan điểm, ý kiến)

Ví dụ: My opinion on the matter has changed over time.

(Quan điểm của tôi về vấn đề này đã thay đổi theo thời gian.)

- assurance /əˈʃʊə.rəns/ (sự đảm bảo, sự tự tin)

Ví dụ: He gave me his assurance that everything would be handled properly.

(Anh ấy đã đảm bảo với tôi rằng mọi thứ sẽ được xử lý đúng cách.)

- view /vjuː/ (quan điểm, cái nhìn)

Ví dụ: She expressed her views on the current political situation.

Quảng cáo

(Cô ấy bày tỏ quan điểm của mình về tình hình chính trị hiện tại.)

- doctrine /ˈdɒk.trɪn/ (học thuyết, giáo lý)

Ví dụ: The church's doctrine on marriage is strict.

(Học thuyết của nhà thờ về hôn nhân rất nghiêm ngặt.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1. Don't worry, you can count on me. I'll try my best to help you.

A. look after

B. live on

C. rely on

D. stand for

Câu 2. We had a discussion in class today about requiring students to wear school uniforms.

A. ban

Quảng cáo

B. arrangement

C. reduction

D. debate

Câu 3. The graduation is sad, because the time we studied together has come to an end.

A. succeeded

B. begun

C. finished

D. changed

Câu 4. Under the major's able leadership, the soldiers found safety.

A. guidance

B. intensity

C. flagship

D. ability

Đáp án:

1. C

2. D

3. C

4. A

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên