Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Blind (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Blind trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Blind.
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Blind (đầy đủ nhất)
1. Nghĩa của từ Blind
Blind |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/blaɪnd/ |
Tính từ, danh từ, động từ (adj, n, v) |
Mù, không nhận thức được, màn rèm che cửa sổ, cái bẫy, làm cho bị mù |
Ví dụ 1: He became blind after the accident.
(Anh ấy trở nên mù sau tai nạn.)
Ví dụ 2: She was blind to his faults and always defended him.
(Cô ấy không nhận ra những khuyết điểm của anh ta và luôn bênh vực anh ta.)
Ví dụ 3: I bought new blinds for the living room windows.
(Tôi đã mua rèm mới cho cửa sổ phòng khách.)
Ví dụ 4: The hunters waited in the blind for hours before spotting any game.
(Những người săn thú đã chờ đợi trong cái bẫy nhiều giờ trước khi nhìn thấy con mồi.)
Ví dụ 5: The bright headlights temporarily blinded him while driving at night.
(Ánh đèn pha sáng đã làm anh ta bị mù tạm thời khi lái xe ban đêm.)
2. Từ trái nghĩa với Blind"
- Sighted /ˈsaɪtɪd/ (có khả năng nhìn thấy)
Ví dụ: The sighted person could easily read the sign.
(Người có khả năng nhìn thấy có thể dễ dàng đọc biển báo.)
- Aware /əˈweə/ (nhận thức được)
Ví dụ: She was aware of the changes in the company.
(Cô ấy nhận thức được những thay đổi trong công ty.)
- Conscious /ˈkɒnʃəs/ (tỉnh táo, có ý thức)
Ví dụ: He was conscious of the risks involved in the decision.
(Anh ta có ý thức về những rủi ro liên quan đến quyết định đó.)
- Clear-sighted /ˈklɪəˌsaɪtɪd/ (nhìn nhận rõ ràng, sáng suốt)
Ví dụ: The clear-sighted leader understood the situation well.
(Lãnh đạo sáng suốt đã hiểu rõ tình hình.)
- Informed /ɪnˈfɔːmd/ (được thông báo, có kiến thức)
Ví dụ: He is well-informed about the latest developments.
(Anh ấy được thông báo đầy đủ về những diễn biến mới nhất.)
- Visionary /ˈvɪʒəneri/ (có tầm nhìn, nhìn xa trông rộng)
Ví dụ: The visionary entrepreneur changed the tech industry.
(Nhà đầu tư có tầm nhìn đã thay đổi ngành công nghệ.)
- Perceptive /pəˈsɛptɪv/ (sắc sảo, nhạy bén)
Ví dụ: She is perceptive and notices things others miss.
(Cô ấy rất nhạy bén và nhận ra những điều mà người khác bỏ lỡ.)
- Enlightened /ɪnˈlaɪtənd/ (sáng suốt, hiểu biết)
Ví dụ: The enlightened teacher encouraged critical thinking.
(Giáo viên sáng suốt khuyến khích tư duy phản biện.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1. I find playing sports, like badminton, an exciting way to exercise.
A. stimulating
B. regular
C. normal
D. boring
Câu 2. Population growth rates vary among regions and even among countries within the same region.
A. come up
B. stay unchanged
C. remain unstable
D. go down
Câu 3. Fruit and vegetables grew in abundance on the island. The islanders even exported the surplus.
A. large quantity
B. small quantity
C. excess
D. sufficiency
Câu 4. I think that the local authority should prohibit and fine heavily anyone catching fish in this lake.
A. allow
B. discourage
C. recognize
D. agree
Đáp án:
1. D |
2. B |
3. B |
4. A |
Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)