Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Bond (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Bond trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Bond.
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Bond (đầy đủ nhất)
1. Nghĩa của từ Bond
Bond |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/bɒnd/ /bɑːnd/ |
Danh từ, động từ (n, v) |
Mối quan hệ, sự ràng buộc, trái phiếu, kết nối, gắn bó, cầm cố |
Ví dụ 1: There is a strong bond between the two friends.
(Có một mối quan hệ mạnh mẽ giữa hai người bạn.)
Ví dụ 2: The company issued a bond to raise money for expansion.
(Công ty đã phát hành trái phiếu để huy động vốn cho việc mở rộng.)
Ví dụ 3: Government bonds are considered a safe investment.
(Trái phiếu chính phủ được coi là một khoản đầu tư an toàn.)
Ví dụ 4: They bonded over their shared love of music.
(Họ đã gắn kết với nhau nhờ tình yêu chung với âm nhạc.)
Ví dụ 5: He had to bond his property to secure the loan.
(Anh ta phải cầm cố tài sản của mình để đảm bảo khoản vay.)
2. Từ đồng nghĩa với "Bond"
- Connection /kəˈnɛkʃən/ (mối liên kết)
Ví dụ: They share a deep connection through their work.
(Họ chia sẻ một mối liên kết sâu sắc thông qua công việc của mình.)
- Tie /taɪ/ (mối quan hệ, sự gắn kết)
Ví dụ: Their family ties are very strong.
(Mối quan hệ gia đình của họ rất bền chặt.)
- Link /lɪŋk/ (liên kết)
Ví dụ: There is a strong link between education and success.
(Có một mối liên kết mạnh mẽ giữa giáo dục và thành công.)
- Relationship /rɪˈleɪʃənʃɪp/ (mối quan hệ)
Ví dụ: They have a close relationship built on trust.
(Họ có một mối quan hệ gần gũi được xây dựng trên sự tin tưởng.)
- Attachment /əˈtætʃmənt/ (sự gắn bó)
Ví dụ: He felt a strong attachment to his childhood home.
(Anh ấy cảm thấy một sự gắn bó mạnh mẽ với ngôi nhà thời thơ ấu của mình.)
- Affiliation /əˌfɪliˈeɪʃən/ (sự liên kết, sự kết nối)
Ví dụ: The university has strong affiliations with several international institutions.
(Trường đại học có mối liên kết mạnh mẽ với một số tổ chức quốc tế.)
- Cohesion /kəʊˈhiːʒən/ (sự kết hợp, sự gắn kết)
Ví dụ: The team's cohesion was key to their success.
(Sự gắn kết của đội là yếu tố then chốt cho thành công của họ.)
- Solidarity /ˌsɒlɪˈdærɪti/ (sự đoàn kết)
Ví dụ: The workers showed great solidarity during the strike.
(Công nhân thể hiện sự đoàn kết lớn trong suốt cuộc đình công.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1. After her parents' death, her chief inheritance was an old Bible, which she read and valued.
A. pursuit
B. possession
C. mistrust
D. misery
Câu 2. They need to cut back on eating a lot of salt and sugary foods. They're not good for their health.
A. reduce
B. begin
C. speed up
D. carry out
Câu 3. I only have time to tell you the main idea of it, not the details.
A. story
B. gist
C. list
D. start
Câu 4. Wildlife on Earth is disappearing fast and will continue to do so unless urgent action is taken.
A. vanishing
B. damaging
C. polluting
D. destroying
Đáp án:
1. B |
2. A |
3. B |
4. A |
Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)