Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Booking (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Booking trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Booking.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Booking (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Booking

Booking

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

 /ˈbʊk.ɪŋ/

Danh từ

(n)

Việc đặt trước

Ví dụ 1: I made a booking for two tickets to the concert.

(Tôi đã đặt trước hai vé cho buổi hòa nhạc.)

2. Từ đồng nghĩa với "Booking"

- Reservation /ˌrɛzəˈveɪʃən/ (đặt chỗ)

Ví dụ: I made a reservation at the restaurant for 7 PM.

(Tôi đã đặt chỗ tại nhà hàng lúc 7 giờ tối.)

- Appointment /əˈpɔɪntmənt/ (cuộc hẹn)

Ví dụ: She has an appointment with the doctor this afternoon.

(Cô ấy có một cuộc hẹn với bác sĩ vào chiều nay.)

- Order /ˈɔːdə/ (đơn đặt hàng)

Ví dụ: I placed an order for the new book online.

(Tôi đã đặt một đơn hàng cho cuốn sách mới trên mạng.)

Quảng cáo

- Engagement /ɪnˈɡeɪdʒmənt/ (sự tham gia, sự cam kết)

Ví dụ: The engagement for the conference was confirmed last week.

(Sự tham gia hội nghị đã được xác nhận vào tuần trước.)

- Booking request /ˈbʊkɪŋ rɪˈkwɛst/ (yêu cầu đặt chỗ)

Ví dụ: The hotel received a booking request for a wedding reception.

(Khách sạn đã nhận được yêu cầu đặt chỗ cho lễ cưới.)

- Ticketing /ˈtɪkɪtɪŋ/ (việc đặt vé)

Ví dụ: The ticketing system is now open for concert bookings.

(Hệ thống đặt vé hiện đã mở cho việc đặt vé buổi hòa nhạc.)

- Schedule /ˈʃɛdjuːl/ (lịch trình)

Ví dụ: Our schedule includes a booking for the meeting at noon.

(Lịch trình của chúng tôi bao gồm một cuộc hẹn cho cuộc họp vào buổi trưa.)

- Confirmation /ˌkɒnfəˈmeɪʃən/ (xác nhận)

Ví dụ: I received a confirmation for my flight booking.

(Tôi đã nhận được xác nhận cho việc đặt vé máy bay của mình.)

Quảng cáo

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1. Mozart was a child prodigy that he composed music at the age of four.

A. dunce

B. brain

C. genius

D. intelligence

Câu 2. We're seeking for a talented musician to join our entertainment company.

A. good

B. famous

C. great

D. gifted

Câu 3. I got the teaching job in the Happy Child Charity Centre just by chance.

A. accidentally

Quảng cáo

B. purposefully

C. easily

D. immediately

Câu 4. Every month, the volunteer group go to remote and mountainous areas to help those in need.

A. empty

B. faraway

C. crowded

D. poor

Đáp án:

1. C

2. D

3. A

4. B

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên