Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Brave (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Brave trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Brave.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Brave (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Brave

Brave

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/breɪv/

Tính từ

(adj)

Dũng cảm

Ví dụ: The brave firefighter rescued the family from the burning building.

(Người lính cứu hỏa dũng cảm đã cứu gia đình khỏi ngôi nhà đang cháy.)

2. Từ trái nghĩa với Brave"

- Cowardly /ˈkaʊərdli/ (hèn nhát)

Ví dụ: His cowardly behavior in the face of danger disappointed everyone.

(Hành động hèn nhát của anh ấy khi đối mặt với nguy hiểm khiến mọi người thất vọng.)

- Cringing /ˈkrɪndʒɪŋ/ (co rúm, khúm núm vì sợ hãi)

Ví dụ: The cringing man avoided eye contact with the boss out of fear.

(Gã đàn ông khúm núm tránh giao tiếp mắt với ông chủ vì sợ hãi.)

- Frightened /ˈfraɪtənd/ (sợ hãi)

Ví dụ: The frightened child clung to her mother during the thunderstorm.

Quảng cáo

(Đứa trẻ sợ hãi bám chặt vào mẹ trong cơn bão.)

- Fearful /ˈfɪəfʊl/ (sợ hãi, lo âu)

Ví dụ: He was fearful of speaking in public, even though he was prepared.

(Anh ấy sợ hãi khi nói trước công chúng, mặc dù đã chuẩn bị kỹ.)

- Afraid /əˈfreɪd/ (sợ hãi)

Ví dụ: She was afraid to go outside alone at night.

(Cô ấy sợ ra ngoài một mình vào ban đêm.)

- Craven /ˈkreɪvən/ (hèn nhát, nhút nhát)

Ví dụ: His craven refusal to confront the issue led to greater problems.

(Sự từ chối hèn nhát của anh ấy khi đối mặt với vấn đề đã dẫn đến nhiều rắc rối hơn.)

- Shrinking /ʃrɪŋkɪŋ/ (co lại vì sợ)

Ví dụ: He was shrinking in fear as the loud noises grew louder.

(Anh ấy đang co lại vì sợ khi tiếng ồn trở nên to hơn.)

- Timid /ˈtɪmɪd/ (nhút nhát, rụt rè)

Quảng cáo

Ví dụ: The timid girl was too shy to ask a question during class.

(Cô gái nhút nhát quá rụt rè để hỏi một câu hỏi trong lớp.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1. My friend and his soccer coach are incompatible. They are always arguing.

A. too different to work together

B. having little in common

C. related in some way

D. getting on well

Câu 2. The earthquake in October 1989 in Loma Prieta caused extensive damage in the area.

A. widespread

B. narrow

C. long-lasting

D. complete

Quảng cáo

Câu 3. If we had taken his sage advice, we wouldn't be in so much trouble now.

A. unwilling

B. clever

C. unwise

D. eager

Câu 4. When you put on clothing make-up, you place it on your body in order to wear it.

A. take off

B. look after

C. wash up

D. get on

Đáp án:

1. D

2. B

3. C

4. A

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên