Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Business (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Business trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Business.
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Business (đầy đủ nhất)
1. Nghĩa của từ Business
Business |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/ˈbɪz.nɪs/ |
Danh từ (n) |
Kinh doanh, doanh nghiệp, công việc, lĩnh vực hoặc ngành nghề |
Ví dụ 1: She owns a small business selling handmade jewelry.
(Cô ấy sở hữu một doanh nghiệp nhỏ bán trang sức thủ công.)
Ví dụ 2: The business has been growing steadily over the past few years.
(Doanh nghiệp đã phát triển ổn định trong vài năm qua.)
Ví dụ 3: It’s none of your business how I spend my money.
(Đó không phải là việc của bạn tôi chi tiêu tiền như thế nào.)
Ví dụ 4: He works in the entertainment business.
(Anh ấy làm việc trong ngành giải trí.)
2. Từ đồng nghĩa với "Business"
- Job /dʒɒb/ (công việc, công tác cụ thể)
Ví dụ: She got a new job as a marketing manager.
(Cô ấy có một công việc mới là quản lý tiếp thị.)
- Profession /prəˈfɛʃən/ (nghề nghiệp, chuyên môn)
Ví dụ: He chose law as his profession and studied for many years to become a lawyer.
(Anh ấy chọn nghề luật và học trong nhiều năm để trở thành một luật sư.)
- Vocation /vəʊˈkeɪʃən/ (nghề nghiệp, công việc có sự kêu gọi, có tính chất thiên phú)
Ví dụ: Teaching is more than just a job for her; it's a vocation.
(Dạy học đối với cô ấy không chỉ là một công việc mà là một thiên hướng.)
- Occupation /ˌɒkjʊˈpeɪʃən/ (nghề nghiệp, công việc)
Ví dụ: His occupation as a doctor demands long working hours.
(Nghề nghiệp của anh ấy là bác sĩ đòi hỏi nhiều giờ làm việc.)
- Career /kəˈrɪə/ (sự nghiệp, nghề nghiệp trong suốt cuộc đời)
Ví dụ: She is building a successful career in the tech industry.
(Cô ấy đang xây dựng một sự nghiệp thành công trong ngành công nghệ.)
- Calling /ˈkɔːlɪŋ/ (sự nghiệp theo ước mơ hoặc sự kêu gọi, thiên mệnh)
Ví dụ: He believes that becoming a doctor is his true calling.
(Anh ấy tin rằng trở thành bác sĩ là thiên mệnh của mình.)
- Pursuit /pəˈsjuːt/ (sự theo đuổi, hành động tìm kiếm hoặc đạt được điều gì đó)
Ví dụ: The pursuit of knowledge is important for personal growth.
(Việc theo đuổi tri thức là quan trọng đối với sự phát triển cá nhân.)
- Work /wɜːk/ (công việc, lao động)
Ví dụ: She enjoys her work as a graphic designer.
(Cô ấy yêu thích công việc của mình như một nhà thiết kế đồ họa.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1. Mother Teresa devoted herself to caring for the sick and the poor.
A. spent
B. contributed
C. gave up
D. dedicated
Câu 2. Our top priority is to clean and protect the environment in our neighbourhood.
A. hobby
B. job
C. preference
D. idea
Câu 3. Young people are now getting more and more concerned about environmental problems.
A. worried
B. helpful
C. hopeless
D. uneasy
Câu 4. In Vietnam, it is customary to choose a favourable day for occasions such as weddings, funerals, or house-moving days.
A. suitable
B. favourite
C. beautiful
D. whole
Đáp án:
1. D |
2. C |
3. A |
4. A |
Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)