Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Calm (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Calm trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Calm.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Calm (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Calm

Calm

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

 /kɑːm/

Tính từ, động từ

(adj, v)

Yên tĩnh, điềm tĩnh, làm dịu

Ví dụ 1: The sea was calm after the storm.

(Biển lặng sau cơn bão.)

Ví dụ 2: She remained calm during the emergency.

(Cô ấy vẫn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.)

Ví dụ 3: The teacher tried to calm the students after the loud noise.

(Giáo viên cố gắng làm dịu học sinh sau tiếng ồn lớn.)

2. Từ trái nghĩa với "Calm"

- Agitated /ˈædʒɪteɪtɪd/ (lo âu, kích động)

Ví dụ: She was agitated by the news of the accident.

(Cô ấy bị kích động bởi tin tức về vụ tai nạn.)

- Nervous /ˈnɜːvəs/ (lo lắng, căng thẳng)

Ví dụ: He felt nervous before his big presentation.

Quảng cáo

(Anh ấy cảm thấy lo lắng trước bài thuyết trình quan trọng của mình.)

- Excited /ɪkˈsaɪtɪd/ (phấn khích, hứng thú)

Ví dụ: The children were excited about going to the theme park.

(Lũ trẻ rất phấn khích khi đi công viên chủ đề.)

- Restless /ˈrɛstləs/ (bồn chồn, không yên)

Ví dụ: He was restless all night, unable to sleep.

(Anh ấy bồn chồn cả đêm, không thể ngủ được.)

- Tense /tɛns/ (căng thẳng, căng cứng)

Ví dụ: The atmosphere in the room was tense before the meeting.

(Không khí trong phòng rất căng thẳng trước cuộc họp.)

- Angry /ˈæŋɡri/ (giận dữ)

Ví dụ: She was angry after hearing the unfair criticism.

(Cô ấy tức giận sau khi nghe những chỉ trích bất công.)

- Hectic /ˈhɛktɪk/ (hối hả, bận rộn)

Ví dụ: The day at work was hectic, with too many tasks to complete.

(Ngày làm việc thật bận rộn, với quá nhiều nhiệm vụ phải hoàn thành.)

Quảng cáo

- Chaotic /keɪˈɒtɪk/ (hỗn loạn)

Ví dụ: The streets were chaotic during the rush hour.

(Những con phố hỗn loạn vào giờ cao điểm.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1. Volunteering also means getting to meet people with a similar passion.

A. alike

B. identical

C. common

D. distinct

Câu 2. Stores everywhere compete to sell their distinctive versions of Christmas cake before the holiday.

A. different

B. various

Quảng cáo

C. similar

D. special

Câu 3. At first, he was reluctant to help us. However, after persuading for a long time, he agreed to play the guitar at our tea-shop.

A. hesitate

B. willing

C. eager

D. keen

Câu 4. Stop being mean to everyone or you'll have no friends.

A. unkind

B. cruel

C. miserable

D. kind

Đáp án:

1. D

2. C

3. B

4. D

Xem thêm lời giải Từ trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên