Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Celebrities (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Celebrities trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Celebrities.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Celebrities (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Celebrities

Celebrities

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/səˈleb.rə.tiz/

Danh từ

(n)

Người nổi tiếng, sự nổi tiếng

Ví dụ 1: The event was attended by many celebrities from the entertainment industry.

(Sự kiện đã thu hút nhiều người nổi tiếng từ ngành công nghiệp giải trí.)

Ví dụ 2: Her rise to celebrity was fast and unexpected.

(Sự nổi tiếng của cô ấy đến rất nhanh và không ngờ.)

2. Từ đồng nghĩa với "Celebrities"

- Stars /stɑːrz/ (ngôi sao)

Ví dụ: The stars of the film attended the premiere to greet their fans.

(Những ngôi sao của bộ phim đã tham dự buổi ra mắt để chào đón người hâm mộ.)

- Famous people /ˈfeɪməs ˈpiːpl/ (người nổi tiếng)

Ví dụ: Famous people often have to deal with the pressures of public attention.

Quảng cáo

(Người nổi tiếng thường phải đối mặt với áp lực từ sự chú ý của công chúng.)

- Public figures /ˈpʌblɪk ˈfɪɡjʊrz/ (nhân vật công chúng)

Ví dụ: Public figures should be careful about their actions, as they are constantly under scrutiny.

(Những nhân vật công chúng cần cẩn thận với hành động của mình, vì họ luôn bị giám sát.)

- Icons /ˈaɪkɒnz/ (hình tượng, biểu tượng)

Ví dụ: He became an icon in the music industry after his breakthrough album.

(Anh ấy trở thành một biểu tượng trong ngành công nghiệp âm nhạc sau album đột phá của mình.)

- Notable people /ˈnəʊtəbl ˈpiːpl/ (những người đáng chú ý)

Ví dụ: Notable people from around the world gathered to discuss climate change.

(Những người đáng chú ý từ khắp nơi trên thế giới đã tụ họp để thảo luận về biến đổi khí hậu.)

- VIPs /ˈviːaɪˈpiːz/ (người rất quan trọng)

Quảng cáo

Ví dụ: The VIPs at the gala were given special seating arrangements.

(Những người rất quan trọng tại buổi dạ tiệc được sắp xếp chỗ ngồi đặc biệt.)

- Luminaries /ˈluːmɪnɛriz/ (người tài năng, người sáng chói)

Ví dụ: The conference was attended by many luminaries in the field of science and technology.

(Hội nghị đã thu hút sự tham gia của nhiều người tài năng trong lĩnh vực khoa học và công nghệ.)

- Influencers /ˈɪnfluənsəz/ (người có ảnh hưởng)

Ví dụ: Social media influencers often have a large impact on trends and public opinions.

(Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội thường có tác động lớn đến xu hướng và ý kiến công chúng.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Quảng cáo

Câu 1. Acupuncture can treat from simple to complicated ailments.

A. acupoints

B. diseases

C. points

D. treatments

Câu 2. Some people believe that acupuncture can be a cure of cancer.

A. allergy

B. practice

C. therapy

D. treatment

Câu 3. This year, more girls enrolled on courses in art and design.

A. avoided

B. inserted

C. erased

D. enlisted

Câu 4. In some rural areas, women and girls are forced to do most of the housework

A. invited

B. encouraged

C. made

D. contributed

Đáp án:

1. B

2. D

3. D

4. C

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên