Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Certainly (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Certainly trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Certainly.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Certainly (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Certainly

Certainly

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈsɜː.tən.li/

Trạng từ

(adj)

Một cách chắc chắn

Ví dụ 1: She certainly had a friend called Mark, but I don't know whether he was her boyfriend.

(Cô ấy chắc chắn có một người bạn tên là Mark, nhưng tôi không biết liệu anh ấy có phải là bạn trai của cô ấy không.)

2. Từ đồng nghĩa với "Certainly"

- Definitely /ˈdɛfɪnətli/ (chắc chắn)

Ví dụ: I will definitely attend the meeting tomorrow.

(Tôi chắc chắn sẽ tham dự cuộc họp vào ngày mai.)

- Undoubtedly /ʌnˈdaʊtɪdli/ (không nghi ngờ gì)

Ví dụ: She is undoubtedly the best candidate for the job.

(Cô ấy chắc chắn là ứng viên tốt nhất cho công việc này.)

- Surely /ˈʃʊəli/ (chắc chắn)

Quảng cáo

Ví dụ: You will surely succeed if you keep working hard.

(Bạn chắc chắn sẽ thành công nếu tiếp tục làm việc chăm chỉ.)

- Absolutely /ˈæbsəluːtli/ (hoàn toàn, chắc chắn)

Ví dụ: He was absolutely certain about his decision.

(Anh ấy hoàn toàn chắc chắn về quyết định của mình.)

- Clearly /ˈklɪəli/ (rõ ràng)

Ví dụ: The instructions were clearly stated.

(Hướng dẫn đã được nêu rõ ràng.)

- Positively /ˈpɒzətɪvli/ (chắc chắn)

Ví dụ: The event will positively impact the community.

(Sự kiện này chắc chắn sẽ có ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng.)

- Unquestionably /ʌnˈkwɛstʃ(ə)nəbli/ (không thể nghi ngờ)

Ví dụ: His performance was unquestionably outstanding.

(Màn trình diễn của anh ấy chắc chắn là xuất sắc.)

- For sure /fɔː ʃʊə/ (chắc chắn)

Ví dụ: We will for sure finish the project on time.

(Chúng ta chắc chắn sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.)

Quảng cáo

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1. He's planning to release his new solo single album about New Year.

A. put out

B. set free

C. imprison

D. come out

Câu 2. This game show has attracted many participants since it was aired in 2015.

A. breathed

B. impacted

C. introduced

D. broadcast

Quảng cáo

Câu 3. In the last quarter of this year, our entertainment company had a big success in signing a lot of contracts with celebrities.

A. bargains

B. agreements

C. arrangements

D. profits

Câu 4. "Cindy", which originated in North California, is a popular American folk song.

A. came from

B. finished

C. made

D. recognized

Đáp án:

1. D

2. D

3. B

4. A

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên