Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Circle (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Circle trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Circle.
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Circle (đầy đủ nhất)
1. Nghĩa của từ Circle
Circle |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/ˈsɜː.kəl/ |
Danh từ, động từ (n, v) |
Hình tròn, một nhóm người có sở thích chung, bay vòng quanh, khoanh tròn |
Ví dụ 1: Draw a circle on the paper.
(Vẽ một hình tròn trên giấy.)
Ví dụ 2: He is part of an artistic circle in the city.
(Anh ấy là một phần của nhóm nghệ thuật trong thành phố.)
Ví dụ 3: The plane began to circle the airport before landing.
(Chiếc máy bay bắt đầu bay vòng quanh sân bay trước khi hạ cánh.)
Ví dụ 4: The teacher required us to circle the correct answer.
(Giáo viên yêu cầu chúng tôi khoanh tròn vào đáp án đúng.
2. Từ đồng nghĩa với "Circle"
- Ring /rɪŋ/ (vòng tròn)
Ví dụ: She wore a gold ring on her finger.
(Cô ấy đeo một chiếc nhẫn vàng trên ngón tay.)
- Loop /luːp/ (vòng, vòng lặp)
Ví dụ: The bike went around in a loop.
(Chiếc xe đạp đi vòng quanh một vòng.)
- Wheel /wiːl/ (bánh xe, vòng quay)
Ví dụ: The wheel of the car turned smoothly.
(Bánh xe của chiếc xe ô tô quay mượt mà.)
- Cycle /ˈsaɪkl/ (chu kỳ, vòng lặp)
Ví dụ: The water cycle is essential for life on Earth.
(Chu trình nước là điều cần thiết cho sự sống trên Trái Đất.)
- Orb /ɔːb/ (quả cầu, hình cầu)
Ví dụ: The moon appears as a glowing orb in the night sky.
(Mặt trăng xuất hiện như một quả cầu phát sáng trên bầu trời đêm.)
- Sphere /sfɪə/ (hình cầu)
Ví dụ: The Earth is not a perfect sphere, but an oblate spheroid.
(Trái Đất không phải là một hình cầu hoàn hảo, mà là một hình cầu dẹt.)
- Band /bænd/ (dải, vòng)
Ví dụ: The band of light spread across the sky at sunset.
(Dải ánh sáng lan tỏa trên bầu trời khi hoàng hôn.)
- Halo /ˈheɪləʊ/ (vầng hào quang, vòng sáng)
Ví dụ: The sun created a beautiful halo around the moon.
(Mặt trời tạo ra một vầng hào quang đẹp quanh mặt trăng.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1. Ralph Nader was the most prominent leader of the U.S consumer protection movement.
A. casual
B. significant
C. promiscuous
D. aggressive
Câu 2. Tourists today flock to see the two falls that actually constitute Niagara falls.
A. come without knowing what they will see
B. come in large numbers
C. come out of boredom
D. come by plane
Câu 3. Around 150 B.C. the Greek astronomer Hipparchus developed a system to classify stars according to brightness.
A. record
B. shine
C. categorize
D. diversify
Câu 4. She is always diplomatic when she deals with angry students.
A. strict
B. outspoken
C. firm
D. tactful
Đáp án:
1. B |
2. B |
3. C |
4. D |
Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)