Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với City dwellers (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ City dwellers trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với City dwellers.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với City dwellers (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ City dwellers

City dwellers

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈsɪt.i ˈdwɛlərz/

Danh từ

(n)

Người dân thành phố

Ví dụ 1: Many city dwellers are moving to the suburbs in search of more space.

(Nhiều cư dân thành phố đang chuyển ra ngoại ô để tìm kiếm không gian sống rộng rãi hơn.)

2. Từ đồng nghĩa với "City dwellers"

- Urbanites /ˈɜːbənˌaɪts/ (cư dân thành phố)

Ví dụ: Many urbanites prefer the convenience of living close to their workplace.

(Nhiều cư dân thành phố ưa thích sự tiện lợi khi sống gần nơi làm việc.)

- Residents /ˈrɛzɪdənts/ (cư dân)

Ví dụ: The residents of the city have access to better healthcare services.

(Cư dân thành phố có quyền tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt hơn.)

- Inhabitants /ɪnˈhæbɪtənts/ (người sinh sống)

Ví dụ: The inhabitants of the city enjoy a variety of entertainment options.

Quảng cáo

(Người sinh sống trong thành phố tận hưởng nhiều lựa chọn giải trí.)

- Townies /ˈtaʊniz/ (cư dân thành phố nhỏ)

Ví dụ: Townies often appreciate the lively atmosphere of urban life.

(Những cư dân thành phố nhỏ thường đánh giá cao bầu không khí sôi động của cuộc sống đô thị.)

- Metropolitans /ˌmɛtrəˈpɒlɪtənz/ (cư dân thành phố lớn)

Ví dụ: Metropolitans tend to have more access to cultural events and public services.

(Cư dân thành phố lớn có xu hướng tiếp cận nhiều sự kiện văn hóa và dịch vụ công cộng hơn.)

- City folk /ˈsɪti fəʊk/ (người dân thành phố)

Ví dụ: City folk often enjoy the convenience of public transportation.

(Người dân thành phố thường tận hưởng sự tiện lợi của giao thông công cộng.)

- Civilians /sɪˈvɪljənz/ (người dân)

Ví dụ: Civilians living in the city are often impacted by political decisions.

(Người dân sống trong thành phố thường bị ảnh hưởng bởi các quyết định chính trị.)

Quảng cáo

- Locals /ˈləʊkəlz/ (người dân địa phương)

Ví dụ: The locals are known for their hospitality and friendliness.

(Những người dân địa phương nổi tiếng với lòng hiếu khách và sự thân thiện.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1. There is no thing to make it likely or certain that he will be at the party.

A. proof

B. promise

C. guarantee

D. fact

Câu 2. The dog is not well. We have to take it to see the person who treats sick animals.

A. zoologist

B. horticulturist

Quảng cáo

C. veterinarian

D. veteran

Câu 3. In Africa, many children die from not having enough food.

A. poverty

B. starvation

C. drought

D. malnutrition

Câu 4. Give me a not long account of what happened.

A. compact

B. terse

C. brief

D. condensed

Đáp án:

1. C

2. C

3. B

4. C

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên