Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Consumption (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Consumption trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Consumption.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Consumption (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Consumption

Consumption

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/kənˈsʌmp.ʃən/

Danh từ

(n)

Sự tiêu thụ

Ví dụ 1: The consumption of junk food has increased significantly in recent years.

(Việc tiêu thụ đồ ăn nhanh đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây.)

2. Từ đồng nghĩa với "Consumption"

- Use /juːz/ (sự sử dụng)

Ví dụ: The use of plastic bags has increased dramatically in recent years.

(Việc sử dụng túi nhựa đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây.)

- Intake /ˈɪnˌteɪk/ (lượng tiêu thụ, lượng nhập vào)

Ví dụ: The daily intake of vitamins is essential for good health.

(Lượng tiêu thụ vitamin hàng ngày là rất quan trọng cho sức khỏe tốt.)

- Expenditure /ɪkˈspɛndɪtʃər/ (chi tiêu, sự tiêu xài)

Ví dụ: Expenditure on healthcare has risen sharply.

Quảng cáo

(Chi tiêu cho chăm sóc sức khỏe đã tăng mạnh.)

- Absorption /əbˈsɔːrpʃən/ (sự hấp thụ)

Ví dụ: The absorption of nutrients from food is vital for the body.

(Sự hấp thụ dưỡng chất từ thực phẩm là rất quan trọng cho cơ thể.)

- Depletion /dɪˈpliːʃən/ (sự cạn kiệt, sự suy giảm)

Ví dụ: The depletion of natural resources is a growing concern.

(Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên là một mối lo ngại đang gia tăng.)

- Utilization /ˌjuːtɪlaɪˈzeɪʃən/ (sự sử dụng, khai thác)

Ví dụ: The utilization of renewable energy sources is increasing.

(Việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo đang gia tăng.)

- Spending /ˈspɛndɪŋ/ (chi tiêu, sự tiêu xài)

Ví dụ: The government's spending on education has increased significantly.

(Chi tiêu của chính phủ cho giáo dục đã tăng đáng kể.)

- Exhaustion /ɪɡˈzɔːstʃən/ (sự kiệt quệ, cạn kiệt)

Ví dụ: The exhaustion of fossil fuels is a major environmental issue.

(Việc cạn kiệt nhiên liệu hóa thạch là một vấn đề môi trường lớn.)

Quảng cáo

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1. Mountain people of adjoining nations have great deal in common because terrain and climate mould their lives similarly.

A. friendly

B. distant

C. neighboring

D. developing

Câu 2. We have lived there for years and grown fond of the surroundings. That is why we do not want to leave.

A. planted many trees in the surroundings

B. haunted by the surroundings

C. loved the surroundings

D. possessed by the surroundings

Quảng cáo

Câu 3. His new work has enjoyed a very good review from critics and readers.

A. viewing

B. regard

C. look

D. opinion

Câu 4. Such problems as haste and inexperience are a universal feature of youth.

A. marked

B. shared

C. hidden

D. separated

Đáp án:

1. C

2. C

3. D

4. B

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên