Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Cultivate (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Cultivate trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Cultivate.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Cultivate (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Cultivate

Cultivate

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈkʌl.tɪ.veɪt/

Động từ

(v)

Cày cấy, trồng trọt, cố gắng phát triển và cải thiện điều gì đó

Ví dụ 1: The farmers cultivate the land to grow rice every year.

(Những người nông dân cày cấy đất để trồng lúa mỗi năm.)

Ví dụ 2: He is working hard to cultivate his leadership skills.

(Anh ấy đang làm việc chăm chỉ để phát triển kỹ năng lãnh đạo của mình.)

Ví dụ 3: She cultivates strong relationships with her colleagues.

(Cô ấy duy trì những mối quan hệ vững chắc với các đồng nghiệp của mình.)

2. Từ đồng nghĩa với "Cultivate"

- Nurture /ˈnɜːtʃər/ (nuôi dưỡng, chăm sóc)

Ví dụ: Parents need to nurture their children's talents to help them succeed.

(Các bậc phụ huynh cần nuôi dưỡng tài năng của con cái để giúp chúng thành công.)

Quảng cáo

- Grow /ɡrəʊ/ (trồng, phát triển)

Ví dụ: The company is working hard to grow its customer base.

(Công ty đang nỗ lực phát triển cơ sở khách hàng của mình.)

- Foster /ˈfɒstər/ (khuyến khích, nuôi dưỡng)

Ví dụ: The program aims to foster creativity in young students.

(Chương trình này nhằm khuyến khích sự sáng tạo ở học sinh trẻ.)

- Develop /dɪˈvɛləp/ (phát triển)

Ví dụ: They are looking for ways to develop their business further.

(Họ đang tìm kiếm các cách để phát triển doanh nghiệp của mình xa hơn.)

- Encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ (khuyến khích)

Ví dụ: Teachers should encourage students to think critically.

(Giáo viên nên khuyến khích học sinh suy nghĩ phản biện.)

- Promote /prəˈməʊt/ (thúc đẩy, khuyến khích)

Ví dụ: The new policies are designed to promote innovation in the workplace.

(Các chính sách mới được thiết kế để thúc đẩy sự đổi mới trong nơi làm việc.)

- Tend /tɛnd/ (chăm sóc, trông nom)

Quảng cáo

Ví dụ: She tends her garden every morning before work.

(Cô ấy chăm sóc khu vườn của mình mỗi sáng trước khi đi làm.)

- Harvest /ˈhɑːvɪst/ (thu hoạch, gặt hái)

Ví dụ: After months of hard work, the farmers are ready to harvest their crops.

(Sau nhiều tháng làm việc vất vả, các nông dân đã sẵn sàng thu hoạch mùa màng của mình.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1. His patents completely believe in him. He can do things at random.

A. at stake

B. at will

C. at once

D. at hand

Quảng cáo

Câu 2. Have you ever read about a famous general in Chinese history who was very incredulous?

A. unimaginable

B. excellent

C. incredible

D. skeptical

Câu 3. The organization has the authority to manage and regulate new and existing free trade agreements, to supervise world trade practices and to settle trade disputes among member states.

A. prolong

B. strengthen

C. reconcile

D. augment

Câu 4. With its various activities, the Camp has set up a stronger regional identity by raising youth’s awareness of Southeast Asia’s history and heritage.

A. heredity

B. tradition

C. endowment

D. bequest

Đáp án:

1. D

2. D

3. C

4. B

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên