Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Curriculum (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Curriculum trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Curriculum.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Curriculum (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Curriculum

Curriculum

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/kəˈrɪk.jə.ləm/

Danh từ

(n)

Chương trình học

Ví dụ: The school has a well-rounded curriculum that includes both science and arts.
(Trường có một chương trình học toàn diện bao gồm cả khoa học và nghệ thuật.)

2. Từ đồng nghĩa với "Curriculum"

- Syllabus /ˈsɪləbəs/ (chương trình học)

Ví dụ: The syllabus for the course includes both theory and practical sessions.

(Chương trình học của khóa học bao gồm cả lý thuyết và các buổi thực hành.)

- Program /ˈprəʊɡræm/ (chương trình)

Ví dụ: The university offers a comprehensive program in computer science.

(Trường đại học cung cấp một chương trình toàn diện về khoa học máy tính.)

- Course /kɔːs/ (khóa học)

Quảng cáo

Ví dụ: This course focuses on advanced physics concepts.

(Khóa học này tập trung vào các khái niệm vật lý nâng cao.)

- Education /ˌɛdʌˈkeɪʃən/ (giáo dục)

Ví dụ: The education system in this country emphasizes critical thinking.

(Hệ thống giáo dục ở quốc gia này nhấn mạnh tư duy phản biện.)

- Scheme /skiːm/ (kế hoạch, chương trình)

Ví dụ: The school follows a national scheme for its curriculum.

(Trường theo một chương trình quốc gia cho chương trình học của mình.)

- Study plan /ˈstʌdi plæn/ (kế hoạch học tập)

Ví dụ: The study plan for this semester includes both lectures and lab work.

(Kế hoạch học tập cho học kỳ này bao gồm cả bài giảng và công việc thí nghiệm.)

- Academic program /ˌækəˈdɛmɪk ˈprəʊɡræm/ (chương trình học thuật)

Ví dụ: The academic program offers a wide range of subjects to choose from.

(Chương trình học thuật cung cấp một loạt các môn học để lựa chọn.)

- Training program /ˈtreɪnɪŋ ˈprəʊɡræm/ (chương trình đào tạo)

Quảng cáo

Ví dụ: The company runs a training program to help employees develop new skills.

(Công ty tổ chức một chương trình đào tạo để giúp nhân viên phát triển kỹ năng mới.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1. Snow forced many drivers to abandon their vehicles.

A. leave

B. stop

C. sell

D. hide

Câu 2. The plane landed safely.

A. touched down

B. took off

Quảng cáo

C. Both A and B

D. Neither A nor B

Câu 3. There was nothing they could do but leave the car at the roadside where it had broken down.

A. except

B. instead of

C. than

D. unless

Câu 4. The boy was brought up with a family in the countryside.

A. reared

B. bred

C. raised

D. grown

Đáp án:

1. A

2. A

3. A

4. C

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên