Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Cute (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Cute trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Cute.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Cute (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ cute

Cute

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/kjuːt/

Tính từ

(adj)

Dễ thương/ đáng yêu, tinh khôn

Ví dụ 1: He's got a really cute baby brother.

(Anh ấy có một cậu em trai thật dễ thương.)

Ví dụ 2: I don't want to be cute with you.

(Tớ không muốn tỏ ra tinh khôn với câu đâu.)

2. Từ đồng nghĩa với cute

a. Từ đồng nghĩa với cute” là:

- lovely /ˈlʌvli/ (đáng yêu)

Ví dụ: She's got an absolutely lovely face.

(Cô ấy có một khuôn mặt vô cùng đáng yêu.)

- adorable /əˈdɔːrəbl/ (đáng yêu)

Ví dụ: I think it's adorable that your parents still hold hands.

(Tớ nghĩ thật đáng yêu khi bố mẹ cậu vẫn nắm tay nhau.)

Quảng cáo

- pretty /ˈprɪti/ (dễ thương, đáng yêu)

Ví dụ: Your daughter is very pretty.

(Con gái của bạn rất xinh đẹp.)

- sweet /swiːt/ (ngọt ngào, đáng yêu)

Ví dụ: Look at that kitten; isn't she sweet?

(Hãy nhìn con mèo con đó; nó chẳng phải rất đáng yêu sao?)

- appealing /əˈpiːlɪŋ/ (hấp dẫn, lôi cuốn)

Ví dụ: She has an appealing sense of humour.

(Cô ấy có khiếu hài hước lôi cuốn.)

- attractive /əˈtræktɪv/ (hấp dẫn)

Ví dụ: I find men look more attractive as they age.

(Tôi thấy đàn ông trông hấp dẫn hơn khi họ già đi.)

- gorgeous /ˈɡɔːrdʒəs/ (lộng lẫy)

Ví dụ: You look gorgeous in that dress!

(Bạn trông thật lộng lẫy trong chiếc váy đó!)

- charming /ˈtʃɑːrmɪŋ/ (quyến rũ)

Quảng cáo

Ví dụ: He was certainly charming, but he was also ruthless and ambitious.

(Anh ấy quả thật rất quyến rũ, nhưng anh ấy cũng tàn nhẫn và đầy tham vọng.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: I will communicate with you as soon as I have any news.

A. be related

B. be interested in

C. get in touch

D. have connection

Câu 2: It was inevitable that the smaller company should merge with the larger one.

A. vital

B. unnecessary

C. urgent

Quảng cáo

D. unavoidable

Câu 3: I had a glance at the article, but I haven't read it yet.

A. quick look

B. close look

C. direct look

D. slow look

Câu 4: Although the hours are longer, John earns more in his new job.

A. brings in

B. gets on

C. comes into

D. puts up

Đáp án:

1. C

2. D

3. A

4. A

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên