Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Deep (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Deep trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Deep.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Deep (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ deep

Deep

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/diːp/

Tính từ

(adj)

Sâu, sâu sắc, sẫm (dành cho màu sắc), trầm (giọng nói), miệt mài, mãnh liệt

Ví dụ 1: The water looks quite deep there.

(Nước ở đó có vẻ khá sâu.)

Ví dụ 2: We extend our deepest sympathies to his family.

(Chúng tôi gửi lời cảm thông sâu sắc nhất đến gia đình anh ấy.)

Ví dụ 3: I like this jacket because of its deep colour.

(Tôi thích chiếc áo khoác này vì màu sắc đậm của nó.)

Ví dụ 4: I heard his deep warm voice filling the room.

 (Tôi nghe thấy giọng nói trầm ấm của anh ấy tràn ngập căn phòng.)

Ví dụ 5: He is often so deep in his books that he forgets to eat.

(Anh ấy thường xuyên chìm đắm trong sách đến nỗi quên ăn.)

Quảng cáo

Ví dụ 6: The impact of the event was deep, affecting everyone profoundly.

(Tác động của sự kiện rất mãnh liệt, ảnh hưởng đến mọi người một cách sâu sắc.)

2. Từ đồng nghĩa với deep

a. Từ đồng nghĩa với deep” là:

- profound /prəˈfaʊnd/ (mãnh liệt/ sâu sắc)

Ví dụ: I have a profound respect for their culture.

(Tôi có một sự tôn trọng sâu sắc đối với văn hóa của họ.)

- strong /strɔːŋ/ (mạnh mẽ)

Ví dụ: I felt a strong urge to hug him.

(Tớ cảm thấy một sự thôi thúc mạnh mẽ để ôm anh ấy.)

- powerful /ˈpaʊərfl/ (mạnh mẽ)

Ví dụ: Anger is one of the most powerful human emotions.

(Giận dữ là một trong những cảm xúc mạnh mẽ nhất của con người.)

Quảng cáo

- deep-seated /ˌdiːp ˈsiːtɪd/ (sâu sắc)

Ví dụ: They have a deep-seated faith in God.

(Họ có niềm tin sâu sắc vào Chúa.)

- intense /ɪnˈtens/ (gay gắt)

Ví dụ: We were all suffering in the intense heat.

(Tất cả chúng tôi đều phải chịu đựng cái nóng gay gắt.)

- passionate /ˈpæʃənət/ (đam mê)

Ví dụ: Joe is passionate about baseball.

(Joe đam mê bóng chày.)

- low /sɪˈlekʃn/ (trầm

Ví dụ: Jack spoke in a low voice to avoid disturbing others.

(Jack nói bằng giọng trầm để tránh làm phiền người khác.)

- low-pitched /ˌləʊ ˈpɪtʃt/ (trầm)

Ví dụ: Her voice is low pitch, making it difficult to hear.

(Giọng cô ấy có cường độ âm thanh thấp, làm cho việc nghe trở nên khó khăn.)

Quảng cáo

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: The custom of sending a greeting in a card had become a deep-seated tradition.

A. deep-set

B. deep-rooted

C. deep-sea

D. deep-water

Câu 2: Thanks to the invention of microscope, biologists can now gain insights into the nature of the human cell.

A. far-sighted views

B. spectacular sightings

C. in-depth studies

D. deep understanding

Câu 3: The girls were deeply affected by that sentimental movie.

A. annoyed

B. touched

C. influenced

D. sad

Câu 4: John has a thorough knowledge of the history of arts.

A. complete

B. practical

C. wonderful 

D. scientific

Đáp án:

1. B

2. D

3. B

4. A

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên