Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Detail (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Detail trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Detail.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Detail (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ detail

Detail

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/dɪˈstrɔɪd/

 

/dɪˈteɪl/

Danh từ

(noun)

Động từ

(verb)

Chi tiết

 

Kể chi tiết, cắt cử ai

 

Ví dụ 1: The Ministry refused to reveal any more details of the attack.

(Bộ trưởng từ chối tiết lộ thêm bất kỳ chi tiết nào về vụ tấn công.)

Ví dụ 2: The book details the series of events that led to the tragedy.

(Cuốn sách kể chi tiết về chuỗi sự kiện dẫn đến thảm kịch.)

Ví dụ 3: He detailed someone to take it to the Incident Room.

(Anh ta cắt cử cho ai đó đưa nó đến Phòng Sự cố).

2. Từ đồng nghĩa với detail

a. Từ đồng nghĩa với detail” là:

- part /pɑːrt/ (thành phần)

Ví dụ: The factory manufactures aircraft parts.

Quảng cáo

(Nhà máy sản xuất các bộ phận máy bay.)

- feature /ˈfiːtʃər/ (đặc điểm)

Ví dụ: There are a number of special features included on the disc.

(Có một số tính năng đặc biệt được bao gồm trong đĩa.)

- aspect /ˈæspekt/ (khía cạnh)

Ví dụ: The consultancy gives advice to manufacturers on the health and safety aspects of their products.

(Việc tư vấn đưa ra lời khuyên cho các nhà sản xuất về các khía cạnh sức khỏe và an toàn của sản phẩm của họ.)

- element /ˈelɪmənt/ (yếu tố)

Ví dụ: There are three important elements to consider.

(Có ba yếu tố quan trọng cần xem xét.)

- describe /dɪˈskraɪb/ (mô tả)

Ví dụ: This process is fully described in section three of the book.

(Quá trình này được mô tả đầy đủ trong phần ba của cuốn sách.)

- present /pri'zent/ (trình bày)

Quảng cáo

Ví dụ: Regardless of who’s presenting them, the same few arguments tend to pop up.

(Bất kể ai là người trình bày chúng, một số lập luận giống nhau có xu hướng xuất hiện.)

- specify /ˈspesɪfaɪ/ (chỉ định rõ)

Ví dụ: The regulations specify that calculators may not be used in the examination.

(Các quy định nêu rõ rằng máy tính không được sử dụng trong kỳ thi.)

- assign /əˈsaɪn/ (giao nhiệm vụ)

Ví dụ: The teacher assigned each of the children a different task.

(Giáo viên giao cho mỗi em một nhiệm vụ khác nhau.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: I only have time to tell you the main idea of it, not the details.

Quảng cáo

A. fist

B. list

C. twist

D. gist

Câu 2: In many parts of the world, talismans are used to ward off evil.

A. keep away

B. transcend

C. describe

D. seek out

Câu 3: Helen Keller, blind and deaf from an early age, developed her sense of smell so finely that she could identify friends by their personal odors.

A. communicate with

B. recognize

C. classify

D. describe

Câu 4: He insisted on listening to the entire story.

A. part

B. interesting

C. funny

D. whole

Đáp án:

1. D

2. A

3. B

4. D

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên