Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Disadvantages (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Disadvantages trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Disadvantages.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Disadvantages (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ disadvantages

Disadvantages

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˌdɪsədˈvæntɪdʒz/

Danh từ

(noun)

Điều bất lợi

Ví dụ: One disadvantage of living in the town is the lack of safe places for children to play.

(Một bất lợi khi sống ở thị trấn là thiếu nơi an toàn cho trẻ em vui chơi.)

2. Từ đồng nghĩa với disadvantages

a. Từ đồng nghĩa với disadvantages” là:

- drawbacks /ˈdrɔːbæks/ (mặt hạn chế)

Ví dụ: A major drawback of social gatherings is overcrowding.

(Hạn chế lớn của các cuộc tụ tập xã hội là quá đông đúc.)

- weaknesses /ˈwiːknəsɪz/ (điểm yếu)

Ví dụ: A weakness of this approach was that contact with participants was minimal.

(Điểm yếu của phương pháp này là việc tiếp xúc với người tham gia rất ít.)

Quảng cáo

- restrictions /rɪˈstrɪkʃnz/ (sự hạn chế)

Ví dụ: The second restriction upon the president's power is the limited time at his disposal.

(Hạn chế thứ hai đối với quyền lực của tổng thống là thời gian có hạn.)

- downsides /ˈdaʊnsaɪdz/ (nhược điểm)

Ví dụ: The downside of all this success is that I don't get to spend much time with my family.

(Nhược điểm của tất cả những thành công này là tôi không có nhiều thời gian dành cho gia đình.)

- obstacles /ˈtrʌblz/ (rào cản)

Ví dụ: The biggest obstacle to success is fear of failure.

(Trở ngại lớn nhất của thành công là nỗi sợ thất bại.)

- difficulties /ˈdɪfɪkəltiz/ (điều khó khăn)

Ví dụ: We had enormous difficulty in getting hold of the right equipment.

(Chúng tôi gặp khó khăn rất lớn trong việc có được thiết bị phù hợp.)

- minuses /ˈmaɪnəsɪz/ (khuyết điểm)

Quảng cáo

Ví dụ: One minus of social media is cyberbullying.

(Một điều bất lợi của mạng xã hội là bắt nạt trực tuyến. )

- shortcomings /ʃɔ:t'kʌmiɳz/ (thiếu sót)

Ví dụ: Despite a number of shortcomings, the project will still go ahead.

(Mặc dù có một số thiếu sót, dự án vẫn sẽ tiếp tục.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the SUITABLE word.

Câu 1: One of the main ______ of living in a large city is the high cost of housing.

A. drawbacks

B. benefits

C. strengths

D. advantages

Câu 2: His ______ was that he didn't have enough resources to complete the project.

A. wish

B. dream

Quảng cáo

C. shortcoming

D. happiness

Câu 3: The lack of experience was a serious ______ in her job interview.

A. talent

B. success

C. position

D. hindrance

Câu 4: Financial constraints are an ______ to the company's expansion plans.

A. downside

B. obstacle

C. impact

D. minus

Đáp án:

1. A

2. C

3. D

4. B

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên