Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Diverse (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Diverse trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Diverse.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Diverse (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ diverse

Diverse

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/daɪˈvɜːrs/

Tính từ

(adj)

Đa dạng

Ví dụ: People from diverse cultures were invited to the event.

(Những người từ các nền văn hóa khác nhau đã được mời tham dự sự kiện này.)

2. Từ trái nghĩa với diverse

a. Từ trái nghĩa với diverse” là:

- similar /ˈsɪmələr/ (giống nhau)

Ví dụ: The brothers look very similar.

(Hai anh em trông rất giống nhau.)

- uniform /ˈjuːnɪfɔːrm/ (đồng dạng)

Ví dụ: The houses were uniform in appearance.

(Những ngôi nhà có vẻ ngoài đồng nhất.)

- same /seɪm/ (chân thật)

Ví dụ: The film has won accolades for being both brutally honest and very funny.

Quảng cáo

(Bộ phim đã giành được nhiều giải thưởng vì vừa chân thực đến phũ phàng vừa rất hài hước.)

- like /laɪk/ (giống nhau)

Ví dụ: I responded in like manner.

(Tôi đã trả lời theo cách tương tự.)

- identical /aɪˈdentɪkl/ (giống hệt nhau)

Ví dụ: The name on the ticket should be identical with the one in the passport.

(Tên trên vé phải giống với tên trong hộ chiếu.)

- alike /əˈlaɪk/ (giống nhau)

Ví dụ: All the shops are alike, and it’s hard to find something different.

(Tất cả các cửa hàng đều giống nhau và thật khó để tìm được thứ gì đó khác biệt.)

- parallel /ˈpærəlel/ (tương đương)

Ví dụ: There are parallel passages in the two books.

(Có những đoạn văn tương đương trong hai cuốn sách.)

Quảng cáo

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to choose the SUITABLE word or phrase.

Câu 1: I'm looking for a ________ gift for my boyfriend; he appreciates unusual things.

A. stunning

B. phenomenal

C. unique

D. popular

Câu 2: He seems to make the ________ mistake over and over again.

A. different

B. diverse

C. one of a kind

D. same 

Câu 3: Which of the following has the SAME meaning with "wealthy"?

A. strong

B. rich

Quảng cáo

C. clever

D. healthy

Câu 4: I told her I understood what she was feeling as we were both after all _____________.

A. in a similar find

B. in the different boat

C. in the other direction

D. in a similar situation

Đáp án:

1. C

2. A

3. B

4. D

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên