Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Dramatically (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Dramatically trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Dramatically.
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Dramatically (đầy đủ nhất)
1. Nghĩa của từ dramatically
Dramatically |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/drəˈmætɪkli/ |
Trạng từ (adv) |
Một cách đột ngột/ đáng chú ý |
Ví dụ: The literacy rate increased dramatically in the rural areas.
(Tỷ lệ biết chữ tăng đột ngột ở các khu vực nông thôn.)
2. Từ đồng nghĩa với dramatically
a. Từ đồng nghĩa với dramatically” là:
- melodramatically /ˌmelədrəˈmætɪkli/ (một cách kịch tích)
Ví dụ: She spoke melodramatically about the social issues in our community.
(Cô ấy nói một cách kịch tính về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.)
- intensely /ɪnˈtensli/ (một cách mãnh liệt)
Ví dụ: The debate was intensely heated.
Cuộc tranh luận diễn ra sôi nổi.)
- considerably /kənˈsɪdərəbli/ (một cách đáng kể)
Ví dụ: Pollution levels have considerably reduced in this time.
(Mức độ ô nhiễm đã giảm đáng kể trong thời gian này.)
- noticeably /ˈnəʊtɪsəbli/ (một cách đáng chú ý)
Ví dụ: Marks were noticeably higher for girls than for boys.
(Điểm số ở bé gái cao hơn đáng kể so với bé trai.)
- radically /ˈrædɪkli/ (một cách đáng kể)
Ví dụ: The government's approach to poverty alleviation changed radically in recent years.
(Cách tiếp cận giảm nghèo của chính phủ đã thay đổi một cách đáng kể trong những năm gần đây.)
- markedly /ˈmɑːrkɪdli/ (một cách đáng chú ý)
Ví dụ: This year's sales have risen markedly.
(Doanh số bán hàng năm nay tăng rõ rệt.)
- significantly /sɪɡˈnɪfɪkəntli/ (một cách đáng kể)
Ví dụ: Her contribution significantly impacted the community's development.
(Sự đóng góp của cô đã tác động đáng kể đến sự phát triển của cộng đồng.)
- spectacularly /spekˈtækjələrli/ (một cách ấn tượng)
Ví dụ: Was the charity concert spectacularly successful in raising funds for children?
(Buổi hòa nhạc từ thiện có thành công rực rỡ trong việc gây quỹ cho trẻ em không?)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: When I mentioned the party, he was all ears.
A. listening attentively
B. partially deaf
C. listening neglectfully
D. deaf
Câu 2: The notice should be put in the most conspicuous place so that all students can be well-informed.
A. suspicious
B. easily seen
C. popular
D. beautiful
Câu 3: The differences between British and American English are comparatively small.
A. extremely
B. surprisingly
C. relatively
D. straightly
Câu 4: The price of gasoline fluctuates daily.
A. disappear
B. run faster
C. spin out of control
D. change frequently
Đáp án:
1. A |
2. B |
3. C |
4. D |
Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)