Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Earn money (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Earn money trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Earn money.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Earn money (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ earn money

Earn money

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ɜːrn ˈmʌni/

Động từ

(verb)

Kiếm tiền

Ví dụ: Many people earn money by working in local restaurants each summer.

(Nhiều người kiếm tiền bằng cách làm việc tại các nhà hàng địa phương mỗi mùa hè.)

2. Từ đồng nghĩa với earn money

a. Từ đồng nghĩa với earn money” là:

- make ends meet /meɪk endz miːt/ (kiếm sống)

Ví dụ: In order to buy a luxurious yard, he has to make ends meet more.

(Để mua được một cái du thuyền sang chảnh, anh ấy phải kiếm tiền nhiều hơn.)

- earn a living /ɜːrn ə ˈlɪvɪŋ/ (kiếm sống)

Ví dụ: As the economy tightens and industries undergo rapid changes, the workforce is turning to freelancing to earn a living.

Quảng cáo

(Khi nền kinh tế thắt chặt và các ngành công nghiệp trải qua những thay đổi nhanh chóng, lực lượng lao động đang chuyển sang làm việc tự do để kiếm sống.)

- acquire a livelihood /əˈkwaɪər ə ˈlaɪvlihʊd/ (kiếm ăn)

Ví dụ: They acquire their livelihood by cultivation and weaving.

(Họ kiếm sống bằng nghề trồng trọt và dệt vải.)

-  eke out a living /iːk aʊt ə ˈlɪvɪŋ/ (kiếm đủ sống)

Ví dụ: He managed to eke out a one summer by selling drinks on a beach.

(Anh ấy đã kiếm đủ sống cho một mùa hè bằng cách bán đồ uống trên bãi biển.)

- make money /meɪk ˈmʌni/ (kiếm tiền, tạo ra lợi nhuận)

Ví dụ: Many people make money by starting their own small businesses.

(Nhiều người kiếm tiền bằng cách bắt đầu doanh nghiệp nhỏ của mình.)

- make a living /meɪk ə ˈlɪvɪŋ/ (kiếm sống)

Ví dụ: In the city, it's often tough to make a living without a stable job.

(Ở thành phố, rất khó để kiếm sống mà không có một công việc ổn định.)

- survive financially /sərˈvaɪv faɪˈnænʃəli/ (trang trải tài chính)

Quảng cáo

Ví dụ: After the job loss, she had to find alternative sources of income to survive financially. (Sau khi mất việc, cô ấy phải tìm nguồn thu nhập thay thế để trang trải tài chính.)

- get by /ɡet baɪ/ (trang trải cuộc sống)

Ví dụ: They're finding it increasingly difficult to get by since their daughter was born.

(Họ cảm thấy càng ngày càng khó khăn để trang trải cuộc sống kể từ khi con gái họ sinh ra.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: The lost hikers stayed alive by eating wild berries and drinking spring water.

A. survived

B. connived

Quảng cáo

C. surprised

D. revived

Câu 2: She left school and immediately started to make her own way without help from her

family.

A. find her living

B. try her living

C. hold her living

D. earn her living

Câu 3: Father has lost his job, so we'll have to tighten our belt to avoid getting into debt.

A. save money

B. earn money

C. economize

D. sit still

Câu 4: A television ad shows a busy baker with a new computer that the advertiser claims will

help him “make dough”.

A. more customers

B. bread

C. money

D. baking mixture

Đáp án:

1. A

2. D

3. A

4. C

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên