Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Effecient (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Effecient trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Effecient.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Effecient (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ effecient

Effecient

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ɪˈfɪʃnt/

Tính từ

(adj)

Năng suất (cao)

Ví dụ: We offer a fast, friendly and efficient service.

(Chúng tôi cung cấp một dịch vụ nhanh chóng, thân thiện và năng suất.)

2. Từ đồng nghĩa với effecient

a. Từ đồng nghĩa với effecient” là:

- useful /ˈjuːsfl/ (có ích)

Ví dụ: These useful gadgets should find a home in every kitchen.

(Những thiết bị hữu ích này nên có trong mỗi căn bếp.)

- helpful /ˈhelpfl/ (hữu ích)

Ví dụ: They gave us some really helpful advice.

(Họ đã cho chúng tôi một số lời khuyên thực sự hữu ích.)

- valuable /ˈvæljuəbl/ (có giá trị)

Ví dụ: He was able to provide the police with some valuable information.

Quảng cáo

(Anh ta đã có thể cung cấp cho cảnh sát một số thông tin có giá trị.)

-  constructive /kənˈstrʌktɪv/ (có tính xây dựng)

Ví dụ: It was a very constructive discussion.

(Đó là một cuộc thảo luận rất mang tính xây dựng.)

- worthwhile /ˌwɜːrθˈwaɪl/ (có giá trị)

Ví dụ: It's a difficult course but it's very worthwhile.

(Đó là một khóa học khó khăn nhưng nó rất có giá trị.)

- functional /ˈfʌŋkʃənl/ (hữu dụng)

Ví dụ: The furniture is functional, not fashionable.

(Đồ nội thất thì tiện dụng, không thời trang.)

- handy /ˈhændi/ (thuận tiện, có lợi)

Ví dụ: The arrangement was handy for both of us.

(Sự sắp xếp này có lợi cho cả hai chúng tôi.)

- informative /ɪnˈfɔːrmətɪv/ (cung cấp nhiều thông tin)

Ví dụ: It's an interesting and highly informative book.

(Đó là một cuốn sách thú vị và có nhiều thông tin.)

Quảng cáo

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: This ring is made of plastic, so it's not valuable.

A. worthless

B. invaluable

C. worthy

D. priceless

Câu 2: Sports and festivals form an integral part of every human society.

A. effective

B. essential

C. useful

D. efficient

Câu 3: Stay wherever you are and wait for further instruction.

A. immediate

Quảng cáo

B. valuable

C. official

D. additional

Câu 4: As an executive director of a big company, she is a woman of extraordinary intelligence.

A. constructive

B. moderate

C. little

D. remarkable

Đáp án:

1. A

2. B

3. D

4. D

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên