Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Distribute (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Distribute trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Distribute.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Distribute (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ distribute

Distribute

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/dɪˈstrɪbjuːt/

Động từ

(verb)

Phân phát, phân loại, rải rắc

Ví dụ 1: The organization distributed food to the earthquake victims.

(Tổ chức này đã phân phát thực phẩm cho các nạn nhân trận động đất.)

Ví dụ 2: These books are distributed in four main categories.

(Những cuốn sách này được phân loại thành bốn loại chính.)

Ví dụ 3: Gulls are distributed along the west coast.

(Mòng biển rải rắc dọc theo bờ biển phía tây.)

2. Từ đồng nghĩa với distribute

a. Từ đồng nghĩa với distribute” là:

- deal out /diːl aʊt/ (chia sẻ)

Ví dụ: She deals out snacks to her classmates during the break.

(Cô ấy chia sẻ đồ ăn nhẹ cho bạn cùng lớp trong giờ nghỉ.)

- hand out /hænd aʊt/ (phát)

Quảng cáo

Ví dụ: The volunteers hand out food to the homeless every Sunday.

(Những tình nguyện viên phát thức ăn cho người vô gia cư mỗi Chủ Nhật.)

- dispense /dɪˈspens/ (cung cấp)

Ví dụ: The organization dispenses free healthcare to those who need it.

(Tổ chức này cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe miễn phí cho những người cần nó.)

- give out /gɪv aʊt/ (phát)

Ví dụ: They do not give out donations without proper verification of the recipients.

(Họ không phát tiền quyên góp mà không xác minh người nhận.)

- classify /ˈklæsɪfaɪ/ (phân loại)

Ví dụ: The books in the library are classified according to subject.

(Sách trong thư viện được phân loại theo chủ đề.)

- share /ʃer/ (chia sẻ)

Ví dụ: She likes to share her food with her friends.

(Cô ấy thích chia sẻ đồ ăn của mình với bạn bè.)

Quảng cáo

- give /ɡɪv/ (tặng)

Ví dụ: She was given a huge bunch of flowers.

(Cô được tặng một bó hoa thật lớn.)

- spread /spred/ (cung cấp)

Ví dụ: Volunteers spread food and supplies to families in need during disasters.

(Tình nguyện viên phân phát thức ăn và vật tư cho các gia đình cần giúp đỡ trong thảm họa.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: Hypertension is one of the most widespread and potentially dangerous diseases.

A. common

B. scattered

Quảng cáo

C. popular

D. polite

Câu 2: When an infectious disease becomes highly contagious, it can sweep through a

community in a very short time.

A. stride

B. creep

C. maneuver

D. spread

Câu 3: Ha Long Bay is well-known for its beauty. That's why it receives many visitors every

year.

A. nationwide

B. famous

C. idolized

D. ideal

Câu 4: Around 150 B.C., the Greek astronomer Hipparchus developed a system to classify stars

according to brightness.

A. diversify

B. shine

C. categorize

D. record

Đáp án:

1. A

2. D

3. B

4. C

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên