Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Degree (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Degree trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Degree.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Degree (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ degree

Degree

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/dɪˈɡriː/

Danh từ

(noun)

Mức độ, bằng cấp, địa vị, độ (đơn vị đo)

Ví dụ 1: The unemployment rate has increased by a significant degree this year.

(Tỷ lệ thất nghiệp đã tăng lên một mức độ đáng kể trong năm nay.)

Ví dụ 2: He pursued a master's degree in social work at Harvard University.

(Anh ta theo đuổi bằng thạc sĩ về công tác xã hội tại Đại học Harvard.)

Ví dụ 3: She achieved a high degree in her social status.

(Cô ấy đạt được một vị trí xã hội cao.)

Ví dụ 4: The camera turned through 180 degrees.

 (Camera quay ngoắt 180 độ.)

Quảng cáo

2. Từ đồng nghĩa với degree

a. Từ đồng nghĩa với degree” là:

- level /ˈlevl/ (mức độ)

Ví dụ: Increase your level of activity to burn more calories.

(Tăng mức độ hoạt động của bạn để đốt cháy nhiều calo hơn.)

- stage /steɪdʒ/ (giai đoạn)

Ví dụ: She's reached a crucial stage in her career.

(Cô ấy đã đạt đến một giai đoạn quan trọng trong sự nghiệp của mình.)

- step /step/ (bước/ giai đoạn)

Ví dụ: This is a crucial first step on the ladder of literary success.

(Đây là bước quan trọng đầu tiên trên nấc thang thành công của văn học.)

- rate /reɪt/ (mức độ)

Ví dụ: The number of reported crimes is increasing at an alarming rate.

(Số lượng tội phạm được báo cáo đang gia tăng ở mức đáng báo động.)

- range /reɪndʒ/ (trình độ)

Ví dụ: I think she has quite a limited range as an actor.

Quảng cáo

(Tôi nghĩ trình độ diễn xuất của cô ấy khá hạn chế.)

- place /pleɪs/ (vị trí)

Ví dụ: Jack received a second place finish.

(Jack đã về đích ở vị trí thứ hai.)

- status /ˈsteɪtəs/, /ˈstætəs/ (địa vị)

Ví dụ: At last James had an office that befitted his status.

(Cuối cùng James đã có được một văn phòng phù hợp với địa vị của mình.)

- class /klæs/ (địa vị)

Ví dụ: A lot of British comedy is based on class differences.

(Rất nhiều bộ phim hài của Anh dựa trên sự khác biệt giai cấp.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Quảng cáo

Câu 1: Kate was overwhelmed with tension before she entered the final contest.

A. nervousness

B. high degree

C. strength

D. cuteness

Câu 2: Really bright comets, which scare some people, occur only a few times each century.

A. attract

B. frighten

C. affect

D. excite

Câu 3: The design of wildlife refuges is still a matter of considerable controversy.

A. concern

B. urgency

C. debate

D. significance

Câu 4: He resembles his father in appearance very much.

A. looks after

B. names after

C. calls after

D. takes after

Đáp án:

1. A

2. B

3. C

4. D

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên