Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Current (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Current trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Current.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Current (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Current

Current

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈkʌr.ənt/

Tính từ, danh từ

(adj, n)

Hiện tại, dòng (chảy)

Ví dụ 1: The current situation requires immediate action.

(Tình hình hiện tại đòi hỏi hành động ngay lập tức.)

Ví dụ 2: The river has a strong current that makes it difficult to swim across.

(Dòng sông có dòng chảy mạnh khiến việc bơi qua rất khó khăn.)

2. Từ đồng nghĩa với "Current"

- Present /ˈprɛznt/ (hiện tại)

Ví dụ: The present situation requires careful consideration.

(Tình huống hiện tại yêu cầu sự xem xét cẩn thận.)

- Ongoing /ˈɒnɡəʊɪŋ/ (đang diễn ra)

Ví dụ: The ongoing project will be completed next year.

(Dự án đang diễn ra sẽ hoàn thành vào năm tới.)

- Contemporary /kənˈtɛmpərəri/ (đương thời)

Quảng cáo

Ví dụ: The artist’s work reflects contemporary trends in art.

(Tác phẩm của nghệ sĩ phản ánh những xu hướng đương thời trong nghệ thuật.)

- Existing /ɪɡˈzɪstɪŋ/ (hiện có)

Ví dụ: We need to update the existing software for better performance.

(Chúng ta cần cập nhật phần mềm hiện có để cải thiện hiệu suất.)

- Up-to-date /ˌʌptəˈdeɪt/ (cập nhật)

Ví dụ: The up-to-date version of the app includes several new features.

(Phiên bản cập nhật của ứng dụng bao gồm một số tính năng mới.)

- Recent /ˈriːsənt/ (gần đây)

Ví dụ: The recent developments in technology are groundbreaking.

(Những phát triển gần đây trong công nghệ rất mang tính đột phá.)

- Actual /ˈæktʃʊəl/ (thực tế)

Ví dụ: The actual cost of the project was higher than expected.

(Chi phí thực tế của dự án cao hơn dự tính.)

Quảng cáo

- Modern /ˈmɒdərn/ (hiện đại)

Ví dụ: The modern approach to teaching involves more technology.

(Cách tiếp cận hiện đại trong giảng dạy bao gồm nhiều công nghệ hơn.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1. As a government official, Benjamin Franklin often traveled abroad.

A. widely

B. secretly

C. alone

D. overseas

Câu 2. American poet James Merrily received critical acclaim for his work entitled Jim's Book.

A. advice

B. disapproval

Quảng cáo

C. praise

D. attention

Câu 3. The lost hikers stayed alive by eating wild berries and drinking spring water.

A. connived

B. survived

C. surprised

D. revived

Câu 4. During the earthquake, a lot of buildings collapsed, which killed thousands of people.

A. went off accidentally

B. fell down unexpectedly

C. exploded suddenly

D. erupted violently

Đáp án:

1. D

2. C

3. B

4. B

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên