Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Congestion (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Congestion trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Congestion.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Congestion (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Congestion

Congestion

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/kənˈdʒes.tɪd/

Danh từ

(n)

Tắc nghẽn

Ví dụ 1: Traffic congestion in the city center is a daily issue during rush hour.

(Tình trạng tắc nghẽn giao thông ở trung tâm thành phố là một vấn đề hàng ngày vào giờ cao điểm.)

Ví dụ 2: She is suffering from nasal congestion due to a cold.

(Cô ấy bị nghẹt mũi do cảm lạnh.)

2. Từ trái nghĩa với "Congestion"

- Clearance /ˈklɪərəns/ (sự dọn dẹp, sự thông thoáng)

Ví dụ: The clearance of the road allowed traffic to flow smoothly again.

(Việc dọn dẹp đường đã cho phép giao thông lưu thông suôn sẻ trở lại.)

- Unclogging /ʌnˈklɒɡɪŋ/ (sự thông thoáng, sự làm thông)

Ví dụ: The plumber is working on the unclogging of the pipes.

(Người thợ sửa ống nước đang làm thông ống nước.)

Quảng cáo

- Openness /ˈəʊpənnəs/ (sự thoáng đãng)

Ví dụ: The openness of the countryside is in stark contrast to the congestion of the city.

(Sự thoáng đãng của vùng nông thôn đối lập hoàn toàn với sự tắc nghẽn của thành phố.)

- Space /speɪs/ (không gian, sự rộng rãi)

Ví dụ: The park provided plenty of space for everyone to relax.

(Công viên cung cấp rất nhiều không gian cho mọi người thư giãn.)

- Flow /fləʊ/ (dòng chảy, sự lưu thông)

Ví dụ: The flow of traffic was uninterrupted during the off-peak hours.

(Dòng chảy của giao thông không bị gián đoạn trong giờ thấp điểm.)

- Clarity /ˈklærɪti/ (sự rõ ràng, sự thông suốt)

Ví dụ: The clarity of the water was impressive after the filter was cleaned.

(Sự trong suốt của nước thật ấn tượng sau khi bộ lọc được làm sạch.)

- Smoothness /ˈsmuːðnəs/ (sự suôn sẻ, sự mượt mà)

Ví dụ: The smoothness of the road made the journey pleasant.

Quảng cáo

(Sự suôn sẻ của con đường khiến chuyến đi trở nên dễ chịu.)

- Accessibility /əkˌsesɪˈbɪləti/ (sự dễ tiếp cận)

Ví dụ: The accessibility of the new bus routes has made commuting much easier.

(Sự dễ tiếp cận của các tuyến xe buýt mới đã làm cho việc đi lại trở nên dễ dàng hơn.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1. Because Jack defaulted on his loan, the bank took him to court.

A. failed to pay

B. paid in full

C. had a bad personality

D. was paid much money

Quảng cáo

Câu 2. His career in the illicit drug trade ended with the police raid this morning .

A. elicited

B. irregular

C. secret

D. legal

Câu 3. The government is not prepared to tolerate this situation any longer.

A. look down on

B. put up with

C. take away from

D. give on to

Câu 4. I clearly remember talking to him in a chance meeting last summer.

A. unplanned

B. deliberate

C. accidental

D. unintentional

Đáp án:

1. D

2. D

3. A

4. B

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên