Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Connection (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Connection trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Connection.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Connection (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Connection

Connection

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/kəˈnek.ʃən/

Danh từ

(n)

Mối quan hệ, sự kết nối

Ví dụ 1: There is a strong connection between diet and health.

(Có một mối quan hệ mạnh mẽ giữa chế độ ăn uống và sức khỏe.)

Ví dụ 2:  The internet connection was too slow to stream the video.

(Kết nối internet quá chậm để phát video.)

2. Từ đồng nghĩa với "Connection"

- Link /lɪŋk/ (mối liên kết)

Ví dụ: The link between education and career success is clear.

(Mối liên kết giữa giáo dục và thành công trong sự nghiệp là rõ ràng.)

- Relation /rɪˈleɪʃən/ (mối quan hệ)

Ví dụ: Their relation to the company helped them secure the job.

(Mối quan hệ của họ với công ty đã giúp họ có được công việc.)

Quảng cáo

- Association /əˌsəʊʃɪˈeɪʃən/ (hiệp hội, sự liên kết)

Ví dụ: The association between the two organizations is beneficial for both.

(Sự liên kết giữa hai tổ chức mang lại lợi ích cho cả hai.)

- Tie /taɪ/ (mối liên kết, sợi dây liên kết)

Ví dụ: The two companies formed a strong tie after the merger.

(Hai công ty đã tạo ra một mối liên kết mạnh mẽ sau khi sáp nhập.)

- Bond /bɒnd/ (mối liên kết, sự gắn bó)

Ví dụ: The emotional bond between them was unbreakable.

(Mối liên kết cảm xúc giữa họ là không thể phá vỡ.)

- Bridge /brɪdʒ/ (cầu nối)

Ví dụ: The project served as a bridge between the two communities.

(Dự án đã đóng vai trò như một cầu nối giữa hai cộng đồng.)

- Contact /ˈkɒntækt/ (liên hệ, mối quan hệ)

Ví dụ: She has many professional contacts in the industry.

(Cô ấy có nhiều mối quan hệ chuyên môn trong ngành.)

- Attachment /əˈtætʃmənt/ (sự gắn bó)

Quảng cáo

Ví dụ: There is a strong emotional attachment between them.

(Có một sự gắn bó cảm xúc mạnh mẽ giữa họ.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1. It was too late to stop the panic that had resulted from the false news report.

A. enthralled

B. ensured

C. ensued

D. entailed

Câu 2. The newscaster gave a concise account of the strategy.

A. complicated and intricate

B. short and clear

C. sad and depressing

D. long and detailed20

Quảng cáo

Câu 3. Married couples can get a divorce if they find they are not compatible.

A. able to share an apartment or house

B. able to budget their money

C. capable of living harmoniously

D. capable of having children

Câu 4. Fruit is customarily treated with sulfur prior to drying to reduce any color change.

A. previous to

B. at the time of

C. in front of

D. subsequent to

Đáp án:

1. C

2. B

3. C

4. A

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên