Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Center (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Center trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Center.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Center (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Center

Center

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈsen.tər/

Danh từ

(n)

Trung tâm

Ví dụ 1: The city’s shopping center is located in the heart of downtown.

(Trung tâm mua sắm của thành phố nằm ở trung tâm thành phố.)

Ví dụ 2: The Eiffel Tower is the focal center of Paris.

(Tháp Eiffel là trung tâm trọng tâm của Paris.)

Ví dụ 3: The center of the circle is equidis"tant from all points on the edge.

(Trung tâm của hình tròn cách đều tất cả các điểm trên cạnh.)

2. Từ đồng nghĩa với "Center"

- Core /kɔːr/ (lõi, trung tâm)

Ví dụ: The core of the issue is about communication.

(Trung tâm của vấn đề là về giao tiếp.)

- Heart /hɑːrt/ (trái tim, trung tâm)

Ví dụ: The heart of the city is filled with cultural landmarks.

Quảng cáo

(Trái tim của thành phố đầy ắp những công trình văn hóa.)

- Focus /ˈfoʊkəs/ (trọng tâm)

Ví dụ: The focus of the discussion was on environmental conservation.

(Trọng tâm của cuộc thảo luận là về bảo tồn môi trường.)

- Hub /hʌb/ (trung tâm, điểm trung tâm)

Ví dụ: The airport is the main hub for international flights.

(Sân bay là trung tâm chính cho các chuyến bay quốc tế.)

- Nucleus /ˈnuːklɪəs/ (hạt nhân, trung tâm)

Ví dụ: The nucleus of the company consists of its most experienced managers.

(Hạt nhân của công ty là những nhà quản lý có kinh nghiệm nhất.)

- Focus point /ˈfoʊkəs pɔɪnt/ (điểm trọng tâm)

Ví dụ: The center of the park is the focus point for many outdoor activities.

(Trung tâm của công viên là điểm trọng tâm cho nhiều hoạt động ngoài trời.)

- Mainstay /ˈmeɪnsteɪ/ (trụ cột, yếu tố chính)

Ví dụ: The university's mainstay is its research and academic excellence.

(Trụ cột của trường đại học là nghiên cứu và sự xuất sắc trong học thuật.)

Quảng cáo

- Pivotal point /ˈpɪvətəl pɔɪnt/ (điểm then chốt)

Ví dụ: The pivotal point of the meeting was the approval of the new budget.

(Điểm then chốt của cuộc họp là việc phê duyệt ngân sách mới.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1. Our government has done a lot to eliminate gender inequality.

A. cause

B. remove

C. add

D. allow

Câu 2. We never allow any kind of discrimination against girls at school.

A. approve

B. deny

C. refuse

Quảng cáo

D. debate

Câu 3. Experiences at work help women to widen their knowledge.

A. eliminate

B. broaden

C. restrict

D. spoil

Câu 4. If women have to do too much housework, they cannot concentrate or work effectively.

A. learn

B. distract

C. focus

D. ignore

Đáp án:

1. B

2. A

3. B

4. C

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên