Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Certain (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Certain trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Certain.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Certain (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Certain

Certain

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈsɜː.tən/

Tính từ

(adj)

Chắc chắn, cụ thể

Ví dụ 1: I am certain that she will pass the exam.

(Tôi chắc chắn rằng cô ấy sẽ vượt qua kỳ thi.)

Ví dụ 2: There is certain information I cannot share with you.

(Có những thông tin cụ thể mà tôi không thể chia sẻ với bạn.)

Ví dụ 3: Certain animals are more likely to be endangered than others.

(Một số loài động vật có khả năng bị nguy cấp hơn những loài khác.)

2. Từ đồng nghĩa với "Certain"

- Sure /ʃʊə/ (chắc chắn)

Ví dụ: I’m sure that he will be at the meeting tomorrow.

(Tôi chắc chắn rằng anh ấy sẽ tham dự cuộc họp vào ngày mai.)

- Confident /ˈkɒnfɪdənt/ (tự tin, chắc chắn)

Ví dụ: She is confident that her project will succeed.

Quảng cáo

(Cô ấy tự tin rằng dự án của mình sẽ thành công.)

- Definite /ˈdɛfɪnət/ (rõ ràng, xác định)

Ví dụ: I don’t have a definite answer yet, but I will let you know soon.

(Tôi chưa có câu trả lời rõ ràng, nhưng tôi sẽ thông báo cho bạn sớm.)

- Unquestionable /ʌnˈkwɛstʃənəbl/ (không thể nghi ngờ)

Ví dụ: The evidence was unquestionable, and the defendant was convicted.

(Bằng chứng là không thể nghi ngờ, và bị cáo đã bị kết án.)

- Indisputable /ˌɪndɪˈspjuːtəbl/ (không thể tranh cãi)

Ví dụ: The results of the experiment were indisputable.

(Kết quả của thí nghiệm là không thể tranh cãi.)

- Clear /klɪə/ (rõ ràng)

Ví dụ: The instructions were clear, and everyone understood them.

(Hướng dẫn rất rõ ràng và mọi người đều hiểu.)

- Positive /ˈpɒzɪtɪv/ (chắc chắn, xác thực)

Ví dụ: She gave a positive response to the proposal.

(Cô ấy đã đưa ra một phản hồi chắc chắn đối với đề xuất.)

- Guaranteed /ˌɡærənˈtiːd/ (đảm bảo)

Quảng cáo

Ví dụ: The product comes with a guaranteed quality assurance.

(Sản phẩm đi kèm với sự đảm bảo chất lượng.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1. Becoming a super star performing on stage was my burning desire when I was a teenager.

A. well-known painter

B. famous singer

C. good writer

D. famous composer

Câu 2. We were surprised to know that over 150000 fans packed into the stadium to support Vietnamese football team.

A. people

B. admirers

C. visitors

D. watchers

Quảng cáo

Câu 3. But for your support, our band couldn't have won the Grand Music competition.

A. show

B. quiz

C. contest

D. tour

Câu 4. If you want to become a well-known singer, you need to have a unique selling point, a way to differentiate yourself from the crowd.

A. genius

B. infamous

C. renowned

D. new

Đáp án:

1. B

2. B

3. C

4. C

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên