Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Celebrate (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Celebrate trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Celebrate.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Celebrate (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Celebrate

Celebrate

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

 /ˈsel.ə.breɪt/

Động từ

(v)

Tổ chức, ca ngợi, kỷ niệm, làm nổi bật

Ví dụ 1: We celebrated her birthday with a big party.

(Chúng tôi đã tổ chức sinh nhật cô ấy với một bữa tiệc lớn.)

Ví dụ 2: The community celebrated his achievements in education.

(Cộng đồng đã ca ngợi những thành tựu của anh ấy trong lĩnh vực giáo dục.)

Ví dụ 3: They celebrated their wedding anniversary with a romantic dinner.

(Họ kỷ niệm ngày kỷ niệm cưới của mình với một bữa tối lãng mạn.)

Ví dụ 4: The artist celebrates the beauty of nature in her paintings.

(Nghệ sĩ thể hiện vẻ đẹp của thiên nhiên trong các bức tranh của cô ấy.)

2. Từ đồng nghĩa với "Celebrate"

- Commemorate /kəˈmɛməreɪt/ (kỷ niệm, tưởng nhớ)

Quảng cáo

Ví dụ: They commemorated the anniversary of the founding of the city with a grand ceremony.

(Họ kỷ niệm ngày thành lập thành phố với một buổi lễ hoành tráng.)

- Honor /ˈɒnər/ (tôn vinh, vinh danh)

Ví dụ: The community gathered to honor the firefighters for their bravery.

(Cộng đồng đã tụ tập để vinh danh các lính cứu hỏa vì sự dũng cảm của họ.)

- Rejoice /rɪˈdʒɔɪs/ (hân hoan, vui mừng)

Ví dụ: The family rejoiced at the news of their son's graduation.

(Gia đình hân hoan trước tin con trai họ tốt nghiệp.)

- Mark /mɑːrk/ (đánh dấu, kỷ niệm)

Ví dụ: They marked their wedding anniversary with a trip to Paris.

(Họ kỷ niệm ngày cưới của mình bằng một chuyến đi Paris.)

- Praise /preɪz/ (ca ngợi, khen ngợi)

Ví dụ: The teacher praised the students for their hard work during the semester.

Quảng cáo

(Giáo viên khen ngợi các học sinh vì sự nỗ lực trong suốt học kỳ.)

- Toast /təʊst/ (chúc mừng)

Ví dụ: They raised their glasses to toast the newlyweds.

(Họ nâng ly chúc mừng cặp đôi mới cưới.)

- Revel /ˈrɛvəl/ (ăn mừng, vui chơi)

Ví dụ: The crowd reveled in the success of their team’s victory.

(Đám đông ăn mừng chiến thắng của đội bóng.)

- Exalt /ɪɡˈzɔːlt/ (tán dương, ca ngợi)

Ví dụ: The speech exalted the achievements of the team throughout the year.

(Bài phát biểu đã ca ngợi những thành tựu của đội bóng trong suốt năm qua.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1. For nearly a hundred years, the lake was present continually, and has appeared and disappeared again several times since.

Quảng cáo

A. vanish

B. exist

C. inhabit

D. grow

Câu 2. When we travel overseas we hope to go to Iceland.

A. on the sea

B. by water

C. with foreigners

D. to foreign lands

Câu 3. The guests at the Japanese Embassy reception enjoyed it very much but refused to eat the raw fish.

A. stale

B. fresh

C. rotten

D. uncooked

Câu 4. The teacher gave some suggestions on what could come out for the examination.

A. demonstrations

B. symptoms

C. hints

D. effects

Đáp án:

1. A

2. D

3. D

4. C

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên