Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Celebration (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Celebration trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Celebration.
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Celebration (đầy đủ nhất)
1. Nghĩa của từ Celebration
Celebration |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/ |
Danh từ (n) |
Lễ kỷ niệm, sự ăn mừng, sự hân hoan, bài ca |
Ví dụ 1: The town held a grand celebration for the anniversary of its founding.
(Thị trấn đã tổ chức một lễ kỷ niệm hoành tráng cho ngày thành lập của mình.)
Ví dụ 2: There was much celebration when the team won the championship.
(Có rất nhiều sự ăn mừng khi đội bóng giành chiến thắng trong giải vô địch.)
Ví dụ 3: The poet wrote a beautiful celebration of nature in his new book.
(Nhà thơ đã viết một bài ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên trong cuốn sách mới của mình.)
2. Từ đồng nghĩa với "Celebration"
- Commemoration /kəˌmɛmɔːˈreɪʃən/ (lễ tưởng niệm)
Ví dụ: The ceremony was a commemoration of the soldiers who lost their lives in the war.
(Buổi lễ là sự tưởng niệm các binh sĩ đã hy sinh trong cuộc chiến.)
- Festival /ˈfɛstɪvəl/ (lễ hội)
Ví dụ: The town hosts an annual music festival to celebrate local culture.
(Thị trấn tổ chức một lễ hội âm nhạc hàng năm để kỷ niệm văn hóa địa phương.)
- Party /ˈpɑːti/ (tiệc tùng)
Ví dụ: We threw a big party to celebrate his promotion.
(Chúng tôi tổ chức một bữa tiệc lớn để chúc mừng sự thăng chức của anh ấy.)
- Jubilation /ˌdʒuːbɪˈleɪʃən/ (niềm vui sướng)
Ví dụ: There was jubilation in the streets after the team won the championship.
(Có sự vui sướng tràn ngập trên các con phố sau khi đội bóng giành chiến thắng.)
- Rejoicing /rɪˈdʒɔɪsɪŋ/ (sự hân hoan)
Ví dụ: The whole community was rejoicing after the victory.
(Cộng đồng toàn bộ đều hân hoan sau chiến thắng.)
- Observation /ˌɒbzəˈveɪʃən/ (sự quan sát, kỷ niệm)
Ví dụ: The observance of national holidays often includes parades and ceremonies.
(Việc kỷ niệm các ngày lễ quốc gia thường bao gồm diễu hành và các buổi lễ.)
- Gathering /ˈɡæðərɪŋ/ (cuộc tụ họp)
Ví dụ: The family had a gathering to celebrate their grandparents' 50th wedding anniversary.
(Gia đình đã tổ chức một cuộc tụ họp để kỷ niệm 50 năm ngày cưới của ông bà.)
- Anniversary /ˌænɪˈvɜːsəri/ (ngày kỷ niệm)
Ví dụ: They celebrated their wedding anniversary with a romantic dinner.
(Họ kỷ niệm ngày cưới của mình bằng một bữa tối lãng mạn.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1. We always split the housework equally - my mom cooks, my dad cleans the house and I do the washing-up.
A. join
B. break
C. share
D. pick up
Câu 2. Parent are recommended to collaborate with teachers in educating children.
A. part
B. cooperate
C. separate
D. disagree
Câu 3. Acupuncture originated in China and has been used as a traditional medicine for thousands of years.
A. began
B. created
C. developed
D. introduced
Câu 4. There is no evidence at this time that acupuncture can treat cancer itself.
A. clue
B. data
C. proof
D. sign
Đáp án:
1. C |
2. B |
3. A |
4. C |
Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)