Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Boiling (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Boiling trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Boiling.
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Boiling (đầy đủ nhất)
1. Nghĩa của từ Boiling
Boiling |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/ˈbɔɪ.lɪŋ/ |
Tính từ (adj) |
Sôi, rất nóng, nóng giận |
Ví dụ 1: The water is boiling, so be careful when you pour it.
(Nước đang sôi, vì vậy hãy cẩn thận khi rót nó.)
Ví dụ 2: It’s boiling outside today; I think we’re going to need some cold drinks.
(Hôm nay ngoài trời rất nóng; tôi nghĩ chúng ta sẽ cần một vài đồ uống lạnh.)
Ví dụ 3: She was boiling with rage after hearing the news.
(Cô ấy giận dữ đến mức sôi lên sau khi nghe tin đó.)
2. Từ trái nghĩa với Boiling
- Cold /kəʊld/ (lạnh)
Ví dụ: The water in the fridge is cold and refreshing.
(Nước trong tủ lạnh rất lạnh và sảng khoái.)
- Cool /kuːl/ (mát mẻ)
Ví dụ: It's a cool evening, perfect for a walk.
(Đây là một buổi tối mát mẻ, rất thích hợp cho một cuộc đi dạo.)
- Chilly /ˈtʃɪli/ (lạnh lẽo, se se lạnh)
Ví dụ: It’s a chilly morning; I need to wear a jacket.
(Sáng nay lạnh lẽo, tôi cần mặc một chiếc áo khoác.)
- Freezing /ˈfriːzɪŋ/ (lạnh buốt, đóng băng)
Ví dụ: The lake is freezing, so be careful when you walk on it.
(Hồ đang đóng băng, vì vậy hãy cẩn thận khi đi bộ trên đó.)
- Icy /ˈaɪsi/ (băng giá, lạnh cóng)
Ví dụ: The roads are icy this morning due to the frost.
(Các con đường sáng nay rất băng giá vì sương giá.)
- Arctic /ˈɑːktɪk/ (băng giá, lạnh giá như vùng Bắc Cực)
Ví dụ: The arctic winds made the temperature drop drastically.
(Những cơn gió Bắc Cực đã khiến nhiệt độ giảm mạnh.)
- Frosty /ˈfrɒsti/ (lạnh giá, có sương giá)
Ví dụ: It's a frosty morning, so don’t forget your gloves.
(Đây là một buổi sáng lạnh giá, đừng quên găng tay của bạn.)
- Refreshing /rɪˈfrɛʃɪŋ/ (mát mẻ, sảng khoái)
Ví dụ: A cold drink on a hot day is so refreshing.
(Một ly đồ uống lạnh vào ngày nóng thật là sảng khoái.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1. They would never admit that they made a serious mistake during the experiment.
A. refuse
B. argue
C. deny
D. calculate
Câu 2. Watching the movie with all of my friends from school was fun, but it was too lengthy.
A. ordinary
B. short
C. silly
D. funny
Câu 3. Conversations you strike up with traveling acquaintances usually tend to be trivial.
A. helpful
B. unimportant
C. insufficient
D. noteworthy
Câu 4. The world's population keeps increasing during the past few years.
A. coming up
B. getting on
C. going down
D. taking off
Đáp án:
1. C |
2. B |
3. D |
4. C |
Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)