Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Beat (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Beat trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Beat.
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Beat (đầy đủ nhất)
1. Nghĩa của từ beat
Beat |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/biːt/ |
Động từ (v) |
đánh bại, chống, đánh, tránh, đập |
|
Danh từ (n) |
Nhịp |
||
Tính từ (adj) |
Mệt |
Ví dụ 1: I beat her by just three points.
(Tôi đánh bại cô ấy chỉ với ba điểm.)
Ví dụ 2: The government's main aim is to beat inflation.
(Mục tiêu chính của chính phủ là chống lạm phát.)
Ví dụ 3: If we go early we should beat the traffic.
(Nếu chúng ta đi sớm chúng ta sẽ tránh được tình trạng tắc nghẽn giao thông.)
Ví dụ 4: At that time children were regularly beaten for quite minor offences
(Hồi đó trẻ em thường xuyên bị đánh vì những tội lỗi khá nhỏ.)
Ví dụ 5: Hailstones beat against the window.
(Mưa đá đập vào cửa sổ.)
Ví dụ 6: The track opens with a pounding drum beat.
(Bài hát mở đầu bằng nhịp trống dồn dập.)
Ví dụ 7: I'm beat - I'm going to bed.
(Tôi mệt rồi - Tôi đi ngủ đây.)
2. Từ đồng nghĩa với beat
- Defeat /dɪˈfiːt/ (đánh bại)
Ví dụ: The team defeated their rivals in the final match.
(Đội đã đánh bại đối thủ trong trận chung kết.)
- Conquer /ˈkɒŋkə(r)/ (chinh phục)
Ví dụ: They conquered the mountain after a long climb.
(Họ đã chinh phục ngọn núi sau một chuyến leo dài.)
- Overcome /ˌəʊvəˈkʌm/ (vượt qua)
Ví dụ: She overcame her fears to give a great speech.
(Cô ấy đã vượt qua nỗi sợ hãi để có một bài phát biểu tuyệt vời.)
- Triumph /ˈtraɪʌmf/ (chiến thắng)
Ví dụ: The team triumphed over their opponents.
(Đội đã chiến thắng đối thủ của họ.)
- Vanquish /ˈvæŋkwɪʃ/ (tiêu diệt)
Ví dụ: The hero vanquished the evil villain.
(Người anh hùng đã tiêu diệt kẻ phản diện độc ác.)
- Subdue /səbˈdjuː/ (khuất phục)
Ví dụ: The police subdued the suspect quickly.
(Cảnh sát đã khuất phục nghi phạm một cách nhanh chóng.)
- Outdo /ˌaʊtˈduː/ (vượt trội)
Ví dụ: She outdid herself with her latest performance.
(Cô ấy đã vượt qua chính mình với màn trình diễn mới nhất.)
- Surpass /səˈpɑːs/ (vượt qua)
Ví dụ: His achievements surpassed everyone’s expectations.
(Thành tích của anh ấy đã vượt qua mọi kỳ vọng.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: The team defeated their rivals in the final match.
A. Beat
B. Lost to
C. Surrendered to
D. Yielded to
Câu 2: They conquered the mountain after a long climb.
A. Abandoned
B. Overcame
C. Failed to climb
D. Gave up on
Câu 3: She overcame her fears to give a great speech.
A. Succumbed to
B. Avoided
C. Ignored
D. Triumphed over
Câu 4: The team triumphed over their opponents.
A. Lost to
B. Vanquished
C. Surrendered to
D. Yielded to
Đáp án:
1. A |
2. B |
3. D |
4. B |
Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)