Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Beauty (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Beauty trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Beauty.
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Beauty (đầy đủ nhất)
1. Nghĩa của từ beauty
Beauty |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/ˈbjuːti/ |
Danh từ (n) |
Vẻ đẹp, người đẹp, nét đẹp |
Ví dụ 1: The woods were designated an area of outstanding natural beauty.
(Khu rừng được chỉ định là một khu vực có vẻ đẹp tự nhiên nổi bật.)
Ví dụ 2: She was known as a great beauty in her time.
(Cô được biết đến như một người đẹp tuyệt vời trong thời gian của mình.)
Ví dụ 3: One of the beauties of living here is that it's so peaceful.
(Một trong những nét đẹp của cuộc sống ở đây là nó rất yên bình.)
2. Từ đồng nghĩa với beauty
- Elegance /ˈelɪɡəns/ (sự thanh lịch)
Ví dụ: The elegance of her dress caught everyone’s attention.
(Sự thanh lịch của chiếc váy cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người.)
- Grace /ɡreɪs/ (sự duyên dáng)
Ví dụ: She moved with the grace of a dancer.
(Cô ấy di chuyển với sự duyên dáng của một vũ công.)
- Charm /tʃɑːm/ (sự quyến rũ)
Ví dụ: The charm of the old town attracted many tourists.
(Sự quyến rũ của thị trấn cổ thu hút nhiều du khách.)
- Allure /əˈlʊə(r)/ (sự lôi cuốn)
Ví dụ: The allure of the mountains drew many hikers.
(Sự lôi cuốn của núi non thu hút nhiều người đi bộ đường dài.)
- Attractiveness /əˈtræktɪvnəs/ (sự hấp dẫn)
Ví dụ: The attractiveness of the proposal won everyone’s approval.
(Sự hấp dẫn của đề xuất đã giành được sự chấp thuận của mọi người.)
- Loveliness /ˈlʌvlinəs/ (vẻ đẹp đáng yêu)
Ví dụ: The loveliness of the garden made it a perfect spot for photos.
(Vẻ đẹp đáng yêu của khu vườn khiến nó trở thành nơi chụp ảnh hoàn hảo.)
- Splendor /ˈsplendə(r)/ (vẻ lộng lẫy)
Ví dụ: The splendor of the palace left visitors in awe.
(Vẻ lộng lẫy của cung điện khiến du khách kinh ngạc.)
- Radiance /ˈreɪdiəns/ (sự rạng rỡ)
Ví dụ: The radiance of her smile lit up the room.
(Sự rạng rỡ của nụ cười cô ấy làm sáng cả căn phòng.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: The elegance of her dress caught everyone’s attention.
A. Ugliness
B. Clumsiness
C. Grace
D. Awkwardness
Câu 2: She moved with the grace of a dancer.
A. Clumsiness
B. Ugliness
C. Awkwardness
D. Charm
Câu 3: The charm of the old town attracted many tourists.
A. Ugliness
B. Allure
C. Clumsiness
D. Awkwardness
Câu 4: The splendor of the palace left visitors in awe.
A. Ugliness
B. Radiance
C. Clumsiness
D. Awkwardness
Đáp án:
1. C |
2. D |
3. B |
4. B |
Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)