Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Among (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Among trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Among.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Among (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ among

Among

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

 /əˈmʌŋ/

Giới từ (prep)

giữa, trong số

Ví dụ 1: They strolled among the crowds.

(Họ đi dạo giữa đám đông.)

Ví dụ 2: A British woman was among the survivors.

(Một phụ nữ người Anh nằm trong số những người sống sót.)

2. Từ đồng nghĩa với among

- Amid /əˈmɪd/ (giữa, trong số)

Ví dụ: The house stood amid the trees.

(Ngôi nhà đứng giữa những cái cây.)

- Between /bɪˈtwiːn/ (giữa)

Ví dụ: The agreement was made between the two companies.

(Thỏa thuận được thực hiện giữa hai công ty.)

- Surrounded by /səˈraʊndɪd baɪ/ (được bao quanh bởi)

Quảng cáo

Ví dụ: The castle is surrounded by mountains.

(Lâu đài được bao quanh bởi núi.)

- In the midst of /ɪn ðə mɪdst əv/ (ở giữa)

Ví dụ: She found peace in the midst of chaos.

(Cô ấy tìm thấy sự bình yên giữa sự hỗn loạn.)

- Amongst /əˈmʌŋst/ (giữa, trong số)

Ví dụ: He felt comfortable amongst his friends.

(Anh ấy cảm thấy thoải mái giữa những người bạn của mình.)

- Included in /ɪnˈkluːdɪd ɪn/ (bao gồm trong)

Ví dụ: She was included in the list of candidates.

(Cô ấy được bao gồm trong danh sách ứng viên.)

- Within /wɪˈðɪn/ (bên trong)

Ví dụ: The answer lies within the text.

(Câu trả lời nằm trong văn bản.)

- In the middle of /ɪn ðə ˈmɪdl əv/ (ở giữa)

Ví dụ: He stood in the middle of the crowd.

(Anh ấy đứng giữa đám đông.)

Quảng cáo

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: The house stood amid the trees, creating a peaceful atmosphere.

A. Outside

B. Far from

C. Surrounded by

D. Away from

Câu 2: She found comfort in the midst of her family during tough times.

A. Outside

B. Far from

C. Amongst

D. Away from

Quảng cáo

Câu 3: The agreement was made between the two parties.

A. Outside

B. Far from

C. Among

D. Away from

Câu 4: He stood in the middle of the crowd, trying to get a better view.

A. Outside

B. Far from

C. Within

D. Amid

Đáp án:

1. C

2. C

3. C

4. D

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên