Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Amount of monet (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Amount of monet trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Amount of monet.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Amount of monet (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của amount of money

Amount of money

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/əˈmaʊnt əv ˈmʌni/

Cụm danh từ (n phr)

khoản tiền

Ví dụ: If a head of service had a small additional amount of money to spend, this was often used internally to upgrade staff with limited competition.

(Nếu người đứng đầu bộ phận dịch vụ có thêm một khoản tiền nhỏ để chi tiêu, số tiền này thường được sử dụng trong nội bộ để nâng cấp đội ngũ nhân viên với mức độ cạnh tranh hạn chế.)

2. Từ đồng nghĩa với amount of money

- Sum /sʌm/ (khoản tiền)

Ví dụ: She donated a large sum to charity.

(Cô ấy đã quyên góp một khoản tiền lớn cho từ thiện.)

- Total /ˈtəʊtl/ (tổng số tiền)

Ví dụ: The total cost of the trip was $500.

(Tổng chi phí của chuyến đi là 500 đô la.)

Quảng cáo

- Quantity /ˈkwɒntəti/ (số lượng tiền)

Ví dụ: A small quantity of money was found in the wallet.

(Một số lượng tiền nhỏ được tìm thấy trong ví.)

- Figure /ˈfɪɡə(r)/ (con số tiền)

Ví dụ: The figure mentioned in the report was incorrect.

(Con số tiền được đề cập trong báo cáo là không chính xác.)

- Amount /əˈmaʊnt/ (số tiền)

Ví dụ: The amount of money needed for the project is huge.

(Số tiền cần cho dự án là rất lớn.)

- Funds /fʌndz/ (nguồn tiền)

Ví dụ: The organization is raising funds for the new school.

(Tổ chức đang gây quỹ cho ngôi trường mới.)

- Capital /ˈkæpɪtl/ (vốn)

Ví dụ: They invested a lot of capital in the business.

(Họ đã đầu tư rất nhiều vốn vào công việc kinh doanh.)

- Finance /ˈfaɪnæns/ (tài chính)

Quảng cáo

Ví dụ: The finance required for the project was approved.

(Phần tài chính cần cho dự án đã được phê duyệt.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: The sum donated to the charity was enough to build a new school.

A. Loss

B. Total

C. Debt

D. Expense

Câu 2: The figure mentioned in the contract was incorrect.

A. Amount

B. Loss

C. Debt

D. Expense

Quảng cáo

Câu 3: The funds raised for the event exceeded expectations.

A. Capital

B. Loss

C. Debt

D. Expense

Câu 4: The finance required for the project was approved by the board.

A. Loss

B. Debt

C. Funds

D. Expense

Đáp án:

1. B

2. A

3. A

4. C

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên