Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Emphasize (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Emphasize trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Emphasize.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Emphasize (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ emphasize

Emphasize

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈemfəsaɪz/

Động từ

(verb)

Nhấn mạnh, làm nổi bật

 

Ví dụ 1: His speech emphasized the importance of attracting industry to the town.

(Bài phát biểu của ông ấy nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thu hút ngành công nghiệp đến thị trấn.)

Ví dụ 2: A good way to emphasize your interest in the job is to write a follow-up email after the interview.

(Một cách hay để làm nổi bật sự quan tâm của bạn đối với công việc là viết email tiếp theo sau cuộc phỏng vấn.)

2. Từ đồng nghĩa với emphasize

a. Từ đồng nghĩa với emphasize” là:

- highlight /ˈhaɪlaɪt/ (làm nổi bật, nhấn mạnh)

Ví dụ: The report highlighted the importance of exercise to maintain a healthy body.

Quảng cáo

(Báo cáo nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tập thể dục để duy trì một cơ thể khỏe mạnh.)

- spotlight /ˈspɑːtlaɪt/ (nhấn mạnh)

Ví dụ: The speaker spotlighted the importance of community service in his speech.

(Người phát biểu đã nhấn mạnh tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng trong bài phát biểu của mình.)

- stress /stres/ (nhấn mạnh)

Ví dụ: Teachers stress the need for students to develop good social skills.

(Giáo viên nhấn mạnh nhu cầu phát triển kỹ năng xã hội cho học sinh.)

- accent /ˈæksənt/ (nhấn mạnh)

Ví dụ: He accents the importance of community in his speeches.

(Anh ấy nhấn mạnh tầm quan trọng của cộng đồng trong bài phát biểu.)

- feature /ˈfiːtʃər/ (làm nổi bật)

Ví dụ: Reading over his past speeches, you'll see that housing, public health and education feature strongly.

Quảng cáo

(Đọc lại các bài phát biểu trước đây của ông ấy, cậu sẽ thấy nhà ở, y tế công cộng và giáo dục có những đặc điểm nổi bật.)

- underscore /ˌʌndərˈskɔːr/ (nhấn mạnh)

Ví dụ: His speech underscored the need for a clear policy.

(Bài phát biểu của anh ấy nhấn mạnh sự cần thiết phải có một chính sách rõ ràng.)

- underline /ˌʌndərˈlaɪn/ (nhấn mạnh)

Ví dụ: The report underlined that the project enjoyed considerable support in both countries.

(Báo cáo nhấn mạnh rằng dự án đã nhận được sự hỗ trợ đáng kể ở cả hai đất nước.)

- accentuate /əkˈsentʃueɪt/ (nêu ra)

Ví dụ: When talks did occur, they tended to accentuate differences between the two groups.

(Khi các cuộc đàm phán diễn ra, họ có xu hướng nêu ra sự khác biệt giữa hai nhóm.)

Quảng cáo

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: Her style of dress accentuated her extreme slenderness.

A. emphasized

B. betrayed

C. revealed

D. emitted

Câu 2: He wasn't able to manage with the stresses and strains of the job.

A. acquire

B. succeed

C. deliver

D. cope

Câu 3: The weather is horrible at the moment, isn't it? I hope it clears up later.

A. becomes brighter

B. is not cloudy

C. clear

D. shines

Câu 4: He was mystified by the look on the stranger's face.

A. confident

B. proud

C. embarrassed

D. cheerful

Đáp án:

1. A

2. D

3. B

4. C

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên