Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Encouraging (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Encouraging trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Encouraging.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Encouraging (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ encouraging

Encouraging

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ɪnˈkɜːrɪdʒɪŋ/

Tính từ

(adj)

Động viên/ khích lệ

Ví dụ: Despite the encouraging findings, we remain cautious.

(Bất chấp những phát hiện đáng khích lệ, chúng tôi vẫn thận trọng.)

2. Từ đồng nghĩa với encouraging

a. Từ đồng nghĩa với encouraging” là:

- good /ɡʊd/ (tốt)

Ví dụ: The results were pretty good.

(Kết quả khá tốt.)

- favorable /ˈfeɪvərəbl/ (tốt, tán thành)

Ví dụ: She gained a highly favourable impression of the company.

(Cô ấy đã có được ấn tượng rất tốt về công ty.)

- promising /ˈprɑːmɪsɪŋ/ (đầy hứa hẹn)

Ví dụ: The research produced promising results.

Quảng cáo

(Nghiên cứu đã tạo ra kết quả đầy hứa hẹn.)

- stiumlating /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/ (kích thích)

Ví dụ: The college offers a challenging and stimulating environment in which to study.

(Trường cao đẳng cung cấp một môi trường đầy thử thách và kích thích để học tập.)

- heartening /ˈhɑːrtnɪŋ/ (khích lệ)

Ví dụ: It is heartening to see the determination of these young people.

(Thật đáng mừng khi thấy sự quyết tâm của những người trẻ này.)

- hopeful /ˈhəʊpfl/ (đầy hi vọng)

Ví dụ: The future did not seem very hopeful.

(Tương lai dường như không có nhiều hy vọng.)

- cheering /ˈtʃɪrɪŋ/ (đáng mừng)

Ví dụ: We received some cheering news.

(Chúng tôi nhận được một số tin tức đáng mừng.)

Quảng cáo

- reassuring /ˌriːəˈʃʊrɪŋ/ (yên tâm)

Ví dụ: It was very reassuring to hear his voice on the phone.

(Thật yên tâm khi nghe giọng nói của anh ấy qua điện thoại.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: City dwellers are exhilarated by country air.

A. amazed

B. limited

C. stimulated

D. destroyed

Câu 2: Thank you for your kind comments about my performance - it was very reassuring.

A. encouraging

B. purposeless

C. damaged

Quảng cáo

D. empty

Câu 3: We now can find a wide range of ready-cooked food in supermarkets.

A. classification

B. small number

C. popularity

D. variety

Câu 4: "How's your new venture going?" "It's looking quite promising."

A. unsuccessful

B. clear

C. good

D. unable

Đáp án:

1. C

2. A

3. D

4. C

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên