Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Engage (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Engage trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Engage.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Engage (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ engage

Engage

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ɪnˈɡeɪdʒ/

Động từ

(verb)

Thu hút, tham gia, tuyển dụng, giao chiến

Ví dụ 1: It was difficult to engage the students at first.

(Ban đầu rất khó để thu hút học sinh.)

Ví dụ 2: I engage in community service activities every weekend.

(Tôi tham gia các hoạt động phục vụ cộng đồng vào mỗi cuối tuần.)

Ví dụ 3: The organization decided to engage a consultant for their social media strategy.

(Tổ chức đã quyết định thuê một nhà tư vấn cho chiến lược truyền thông xã hội của họ.)

Ví dụ 4: He ordered his men to engage the enemy.

(Ông ta ra lệnh cho người của mình giao chiến với kẻ thù.)

Quảng cáo

2. Từ đồng nghĩa với engage

a. Từ đồng nghĩa với engage” là:

- engross /ɪnˈɡrəʊs/ (thu hút)

Ví dụ: As the business grew, it totally engrossed him.

(Khi công việc kinh doanh phát triển, nó hoàn toàn thu hút anh ấy.)

- involve /ɪnˈvɑːlv/ (liên quan)

Ví dụ: There was a serious incident involving a group of youths.

(Đã xảy ra vụ việc nghiêm trọng liên quan đến một nhóm thanh niên.)

- partake /pɑːrˈteɪk/ (tham gia)

Ví dụ: They preferred not to partake in the social life of the town.

(Họ không muốn tham gia vào đời sống xã hội của thị trấn.)

- take part in /teɪk pɑːrt ɪn/ (tham gia)

Ví dụ: How many countries took part in the last Olympic Games?

(Có bao nhiêu quốc gia tham gia Thế vận hội Olympic vừa qua?)

- participate /pɑːrˈtɪsɪpeɪt/ (tham gia)

Ví dụ: We encourage students to participate fully in the running of the college.

Quảng cáo

(Chúng tôi khuyến khích sinh viên tham gia đầy đủ vào hoạt động của trường.)

- employ /ɪmˈplɔɪ/ (tuyển dụng)

Ví dụ: His company currently employs 135 workers in total.

(Công ty của anh ấy hiện nay thuê tổng cộng là 135 công nhân.)

- hire /ˈhaɪər/ (thuê)

Ví dụ: We only want to hire permanent staff.

(Chúng tôi chỉ muốn thuê nhân viên cố định.)

- fight with /faɪt wɪð/ (đánh nhau)

Ví dụ: She sometimes fights with other children in the playground.

(Đôi khi cô ấy đánh nhau với những đứa trẻ khác ở sân chơi.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: She agreed to collaborate with him in writing her biography.

A. cooperate

B. oppose

Quảng cáo

C. penalize

D. fight

Câu 2: Some high school students participate in helping the handicapped.

A. are a part of

B. take part in

C. take a place of

D. play a role of

Câu 3: She has already engaged a lawyer.

A. supported

B. bought

C. hired

D. played

Câu 4: How many countries took part in the last SEA Games?

A. pursued

B. performed

C. hosted

D. participated

Đáp án:

1. A

2. B

3. C

4. D

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên