Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Event (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Event trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Event.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Event (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ event

Event

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ɪˈvent/

Danh từ

(noun)

Sự kiện/ sự việc

Ví dụ: They were invited to attend the social event of the year.

(Họ được mời tham dự sự kiện xã hội của năm.)

2. Từ đồng nghĩa với event

a. Từ đồng nghĩa với event” là:

- contest /ˈkɑːntest/ (cuộc thi)

Ví dụ: He won his opening contest against Costa of Argentina.

(Anh ấy đã giành chiến thắng trong trận mở màn trước Costa của Argentina.)

- competition /ˌkɑːmpəˈtɪʃn/ (cuộc thi)

Ví dụ: Hundreds of schools entered the competition.

(Hàng trăm trường học tham gia cuộc thi.)

- tournament /ˈtʊrnəmənt/ (cuộc đấu)

Ví dụ: She retired from tournament golf last year.

Quảng cáo

(Cô ấy đã nghỉ thi đấu golf vào năm ngoái.)

- game /ɡeɪm/ (trận đấu)

Ví dụ: Broadcasters have injected vast amounts of money into the game of football.

(Các đài truyền hình đã bơm số tiền khổng lồ vào trận đấu bóng đá.)

- occurrence /əˈkɜːrəns/ (việc xảy ra)

Ví dụ: Street-fights are an everyday occurrence in this area of the city.

(Đánh nhau trên đường phố là chuyện xảy ra hàng ngày ở khu vực này của thành phố.)

- occasion /əˈkeɪʒn/ (sự kiện/ dịp)

Ví dụ: They marked the occasion with an open-air concert.

(Họ đánh dấu sự kiện này bằng một buổi hòa nhạc ngoài trời.)

- episode /ˈepɪsəʊd/ (giai đoạn, sự việc)

Ví dụ: The drugs, the divorce, and the depression - it's an episode in his life that he wants to forget.

Quảng cáo

(Ma túy, ly hôn và trầm cảm - đó là những giai đoạn trong cuộc đời anh mà anh ấy muốn quên đi.)

- happening /ˈhæpənɪŋ/ (sự việc)

Ví dụ: The momentous happenings of the past few weeks had left her feeling exhausted.

(Những sự việc quan trọng xảy ra trong vài tuần qua đã khiến cô ấy cảm thấy kiệt sức.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: A wedding is a meaningful event.

A. battle

B. employment

C. preparation

D. occasion

Câu 2: The early days of baseball, the game was played by young men of means and social position.

Quảng cáo

A. match

B. news

C. information

D. preparation

Câu 3: I was not aware of what was happening after I tripped and knocked my head against the table.

A. cautious

B. conscious

C. well-prepared

D. careful

Câu 4: Not for moment of time did I believe that he was lying to me.

A. instant

B. example

C. instant

D. circumstance

Đáp án:

1. D

2. A

3. C

4. C

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên