Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Exhilarating (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Exhilarating trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Exhilarating.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Exhilarating (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ exhilarating

Exhilarating

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ɪɡˈzɪl.ə.reɪ.tɪŋ/

Tính từ (adj)

Hào hứng, phấn khích, làm sảng khoái

Ví dụ 1: The roller coaster ride was absolutely exhilarating!

(Trò chơi tàu lượn thật sự làm phấn khích!)

Ví dụ 2: Hiking in the mountains was an exhilarating experience.

(Leo núi là một trải nghiệm cực kỳ hào hứng.)

Ví dụ 3: Winning the championship was exhilarating for the entire team.

(Giành chức vô địch là điều làm cả đội rất sảng khoái.)

2. Từ trái nghĩa với exhilarating

Từ trái nghĩa với exhilarating là:

- boring /ˈbɔː.rɪŋ/ (nhàm chán)

Ví dụ: The lecture was so boring that I almost fell asleep.

(Bài giảng thật nhàm chán đến mức tôi suýt ngủ gật.)

- tedious /ˈtiː.di.əs/ (chán ngắt)

Quảng cáo

Ví dụ: Copying all those files by hand was a tedious task.

(Sao chép tất cả những tập tin đó bằng tay là một công việc chán ngắt.)

- dull /dʌl/ (tẻ nhạt)

Ví dụ: The book was dull, and I didn’t finish it.

(Cuốn sách rất tẻ nhạt, và tôi đã không đọc hết.)

- mundane /mʌnˈdeɪn/ (bình thường)

Ví dụ: His job involved doing mundane tasks every day.

(Công việc của anh ấy liên quan đến việc làm những nhiệm vụ bình thường mỗi ngày.)

- unexciting /ˌʌn.ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ (không hào hứng)

Ví dụ: The new game was unexciting compared to the previous one.

(Trò chơi mới không hào hứng bằng trò trước.)

- uneventful /ˌʌn.ɪˈvent.fəl/ (không có gì đặc biệt)

Ví dụ: The flight was uneventful, and we arrived on time.

(Chuyến bay không có gì đặc biệt và chúng tôi đã đến đúng giờ.)

Quảng cáo

- lackluster /ˈlækˌlʌs.tər/ (nhạt nhẽo, thiếu sức sống)

Ví dụ: The play received poor reviews due to its lackluster performance.

(Vở kịch nhận đánh giá kém vì màn trình diễn nhạt nhẽo.)

- uninteresting /ˌʌnˈɪn.trə.stɪŋ/ (không hấp dẫn)

Ví dụ: The meeting was uninteresting and wasted a lot of time.

(Cuộc họp không hấp dẫn và làm lãng phí rất nhiều thời gian.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: The exhilarating ride on the roller coaster left us breathless.

A. thrilling

B. dull

C. adventurous

D. captivating

Câu 2: Winning the lottery was an exhilarating moment for him.

Quảng cáo

A. exciting

B. boring

C. overwhelming

D. fascinating

Câu 3: The exhilarating experience of skydiving is unforgettable.

A. uplifting

B. invigorating

C. uneventful

D. remarkable

Câu 4: The team found the hike exhilarating and refreshing.

A. enjoyable

B. satisfying

C. tedious

D. adventurous

Đáp án:

1. B

2. B

3. C

4. C

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên