Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Expand (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Expand trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Expand.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Expand (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ expand

Expand

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ɪkˈspænd/

Động từ (v)

Mở rộng, tăng lên

Ví dụ 1: The company plans to expand its operations to Asia next year.

(Công ty dự định mở rộng hoạt động của mình sang châu Á vào năm tới.)

Ví dụ 2: She expanded her knowledge by reading extensively.

(Cô ấy phát triển kiến thức của mình bằng cách đọc nhiều.)

2. Từ đồng nghĩa với expand

Từ đồng nghĩa với expand là:

- Enlarge /ɪnˈlɑːrdʒ/ (mở rộng, làm lớn hơn)

Ví dụ: The government decided to enlarge the highway.

(Chính phủ đã quyết định mở rộng đường cao tốc.)

- Broaden /ˈbrɔː.dən/ (mở rộng, làm rộng thêm)

Ví dụ: Traveling can broaden your horizons.

(Du lịch có thể mở rộng tầm nhìn của bạn.)

- Extend /ɪkˈstend/ (kéo dài, mở rộng)

Quảng cáo

Ví dụ: They have decided to extend their stay in the city.

(Họ đã quyết định kéo dài thời gian lưu trú ở thành phố.)

- Widen /ˈwaɪ.dən/ (làm rộng ra, mở rộng)

Ví dụ: The road needs to be widened to reduce traffic.

(Con đường cần được mở rộng để giảm ách tắc giao thông.)

- Grow /ɡroʊ/ (phát triển, mở rộng)

Ví dụ: The company is growing rapidly in the international market.

(Công ty đang phát triển nhanh chóng trên thị trường quốc tế.)

- Develop /dɪˈvel.əp/ (phát triển, mở rộng)

Ví dụ: The area has developed into a major tourist destination.

(Khu vực này đã phát triển thành một điểm đến du lịch lớn.)

- Spread /spred/ (lan rộng, mở rộng)

Ví dụ: The news spread quickly across the town.

(Tin tức lan rộng nhanh chóng khắp thị trấn.)

- Prolong /prəˈlɒŋ/ (kéo dài thêm)

Ví dụ: We need to prolong the deadline to complete the project.

(Chúng ta cần kéo dài thời hạn để hoàn thành dự án.)

Quảng cáo

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: The company plans to expand its business operations to other countries next year.

A. grow

B. shrink

C. limit

D. reduce

Câu 2: The scientist’s research has helped to broaden our understanding of the human brain.

A. deepen

B. expand

C. weaken

D. lessen’

Quảng cáo

Câu 3: The company plans to expand its business to more countries next year.

A. restrict

B. enlarge

C. limit

D. shrink

Câu 4: The program is designed to help broaden students' knowledge of global issues.

A. develop

B. narrow

C. reduce

D. simplify

Đáp án:

1. A

2. B

3. B

4. A

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên