Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Expired (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Expired trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Expired.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Expired (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ expired

Expired

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ɪkˈspaɪəd/

Tính từ (adj)

Hết hạn, không còn hiệu lực

Ví dụ 1: The milk has expired; you should throw it away.

(Sữa đã hết hạn; bạn nên vứt nó đi.)

Ví dụ 2: His passport expired last month, so he needs to renew it.

(Hộ chiếu của anh ấy đã hết hạn vào tháng trước, vì vậy anh ấy cần gia hạn.)

Ví dụ 3: The contract expired, and the two parties decided not to renew it.

(Hợp đồng đã không còn hiệu lực, và hai bên quyết định không gia hạn.)

2. Từ trái nghĩa với expired

Từ trái nghĩa với expired là:

- Valid /ˈvæl.ɪd/ (còn hiệu lực)

Ví dụ: Is your ticket still valid?

(Vé của bạn vẫn còn hiệu lực chứ?)

- Active /ˈæk.tɪv/ (hoạt động)

Ví dụ: His membership is still active until the end of the year.

Quảng cáo

(Thành viên của anh ấy vẫn hoạt động đến hết năm nay.)

- Renewed /rɪˈnjuːd/ (được gia hạn)

Ví dụ: They just renewed their lease for another year.

(Họ vừa gia hạn hợp đồng thuê thêm một năm.)

- Current /ˈkʌr.ənt/ (còn hiệu lực)

Ví dụ: Do you have a current driver’s license?

(Bạn có giấy phép lái xe còn hiệu lực không?)

- Effective /ɪˈfek.tɪv/ (có hiệu lực)

Ví dụ: The new policy will be effective starting next month.

(Chính sách mới sẽ có hiệu lực bắt đầu từ tháng tới.)

- Usable /ˈjuː.zə.bəl/ (có thể sử dụng được)

Ví dụ: The voucher is still usable until December 31st.

(Phiếu giảm giá này vẫn có thể sử dụng được đến ngày 31 tháng 12.)

- Operational /ˌɒp.ərˈeɪ.ʃən.əl/ (đang hoạt động)

Ví dụ: The machine is still operational and works perfectly.

(Máy vẫn đang hoạt động và làm việc hoàn hảo.)

Quảng cáo

- In force /ɪn fɔːs/ (đang có hiệu lực)

Ví dụ: The law is still in force until it’s officially repealed.

(Luật này vẫn có hiệu lực cho đến khi chính thức bị bãi bỏ.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: This coupon has expired, so you can’t use it anymore.

A. valid

B. unusable

C. invalid

D. current

Câu 2: The expired contract led to the termination of the partnership.

A. renewed

B. canceled

C. terminated

Quảng cáo

D. effective

Câu 3: The medicine in the cabinet is expired and should be disposed of immediately.

A. outdated

B. usable

C. expired

D. invalid

Câu 4: His visa is expired, so he must leave the country immediately.

A. revoked

B. in force

C. expired

D. suspended

Đáp án:

1. A

2. A

3. B

4. B

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên