Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Fail (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Fail trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Fail.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Fail (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ fail

Fail

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/feɪl/

Động từ (v)

thất bại, không thành công, không đạt được mục tiêu

Ví dụ 1: He failed the exam because he didn't study enough.

(Anh ấy đã thi trượt vì không học đủ.)

Ví dụ 2: The project failed due to lack of funding.

(Dự án đã không thành công do thiếu nguồn tài trợ.)

Ví dụ 3: She was determined not to fail in her mission.

(Cô ấy quyết tâm không thất bại trong nhiệm vụ của mình.)

2. Từ trái nghĩa với fail

Từ trái nghĩa với fail là:

- Succeed /səkˈsiːd/ (Thành công)

Ví dụ: He worked hard and finally succeeded in his business.

(Anh ấy làm việc chăm chỉ và cuối cùng đã thành công trong công việc kinh doanh.)

Quảng cáo

- Achieve /əˈtʃiːv/ (Đạt được, thành tựu)

Ví dụ: She achieved her dream of becoming a doctor.

(Cô ấy đã đạt được ước mơ trở thành bác sĩ.)

- Triumph /ˈtraɪ.ʌmf/ (Chiến thắng, thành công lớn)

Ví dụ: Their team celebrated their triumph after winning the championship.

(Đội của họ đã ăn mừng chiến thắng sau khi giành chức vô địch.)

- Prosper /ˈprɒs.pər/ (Thịnh vượng, phát đạt)

Ví dụ: The company has prospered over the years.

(Công ty đã phát đạt qua nhiều năm.)

- Flourish /ˈflʌr.ɪʃ/ (Phát triển mạnh, thịnh vượng)

Ví dụ: The business began to flourish after the new management took over.

(Doanh nghiệp bắt đầu phát triển mạnh mẽ sau khi ban quản lý mới tiếp nhận.)

- Excel /ɪkˈsel/ (Xuất sắc, vượt trội)

Ví dụ: She excels in every subject at school.

(Cô ấy xuất sắc trong tất cả các môn học ở trường.)

Quảng cáo

- Prevail /prɪˈveɪl/ (Chiến thắng, thắng thế)

Ví dụ: Despite the difficulties, justice will prevail.

(Dù gặp khó khăn, công lý sẽ chiến thắng.)

- Accomplish /əˈkʌm.plɪʃ/ (Hoàn thành, đạt được)

Ví dụ: They accomplished their goals after years of hard work.

(Họ đã hoàn thành mục tiêu của mình sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: He failed to complete the project on time.

A. succeeded

B. missed

C. postponed

D. ignored

Câu 2: The team’s attempt to win the championship failed miserably.

Quảng cáo

A. achieved

B. collapsed

C. succeeded

D. avoided

Câu 3: Despite failing initially, she never gave up and finally succeeded.

A. passed

B. accomplished

C. missed

D. attempted

Câu 4: The new system failed to deliver the expected results.

A. improved

B. accomplished

C. achieved

D. all of the above

Đáp án:

1. A

2. C

3. B

4. D

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên